mental clarity
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental clarity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái có một tâm trí minh mẫn và tập trung, cho phép suy nghĩ và hiểu biết rõ ràng.
Definition (English Meaning)
The state of having a clear and focused mind, allowing for clear thinking and understanding.
Ví dụ Thực tế với 'Mental clarity'
-
"Meditation can help improve mental clarity."
"Thiền có thể giúp cải thiện sự minh mẫn trong tâm trí."
-
"Regular exercise can contribute to mental clarity."
"Tập thể dục thường xuyên có thể đóng góp vào sự minh mẫn của tâm trí."
-
"Getting enough sleep is essential for mental clarity."
"Ngủ đủ giấc là điều cần thiết cho sự minh mẫn của tâm trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental clarity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental clarity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Mental clarity" đề cập đến khả năng suy nghĩ mạch lạc, tập trung và đưa ra quyết định sáng suốt. Nó thường liên quan đến việc giảm căng thẳng, lo lắng hoặc bất kỳ yếu tố nào khác có thể làm mờ đi khả năng nhận thức. Khác với "focus" (sự tập trung), "mental clarity" nhấn mạnh trạng thái tổng thể của sự minh mẫn, thay vì chỉ khả năng tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể. Nó cũng khác với "intelligence" (trí thông minh), vì "mental clarity" là một trạng thái có thể đạt được và duy trì, trong khi "intelligence" thiên về khả năng bẩm sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với "for", nó chỉ mục đích: striving for mental clarity (cố gắng đạt được sự minh mẫn). Với "to", nó chỉ kết quả hoặc dẫn đến: a path to mental clarity (con đường dẫn đến sự minh mẫn). Với "in", nó chỉ trạng thái: find clarity in chaos (tìm thấy sự minh mẫn trong hỗn loạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental clarity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.