(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mental alertness
C1

mental alertness

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

sự tỉnh táo tinh thần sự minh mẫn khả năng tập trung cao độ tinh thần minh mẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental alertness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái tinh thần nhanh nhạy, tập trung và phản ứng nhanh; khả năng suy nghĩ rõ ràng và phản ứng nhanh chóng với các kích thích.

Definition (English Meaning)

The state of being mentally quick, attentive, and responsive; the ability to think clearly and react quickly to stimuli.

Ví dụ Thực tế với 'Mental alertness'

  • "Pilots require a high degree of mental alertness to ensure the safety of their passengers."

    "Các phi công đòi hỏi mức độ tỉnh táo tinh thần cao để đảm bảo an toàn cho hành khách của họ."

  • "The medication can affect mental alertness and reaction time."

    "Thuốc có thể ảnh hưởng đến sự tỉnh táo tinh thần và thời gian phản ứng."

  • "Regular exercise can help improve mental alertness."

    "Tập thể dục thường xuyên có thể giúp cải thiện sự tỉnh táo tinh thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mental alertness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vigilance(sự cảnh giác)
awareness(sự nhận thức)
attentiveness(sự chú ý)
sharpness(sự sắc bén)

Trái nghĩa (Antonyms)

drowsiness(sự uể oải, buồn ngủ)
lethargy(sự thờ ơ, lãnh đạm) apathy(sự lãnh cảm)

Từ liên quan (Related Words)

cognitive function(chức năng nhận thức)
focus(sự tập trung)
concentration(sự tập trung cao độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Mental alertness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng nhận thức và phản ứng nhanh chóng trong các tình huống đòi hỏi sự tập trung cao độ. Nó bao hàm cả khả năng duy trì sự tỉnh táo và khả năng xử lý thông tin hiệu quả. 'Alertness' nhấn mạnh trạng thái sẵn sàng và nhạy bén, trong khi 'mental' chỉ rõ đây là thuộc tính của trí tuệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

to: Dùng để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà sự tỉnh táo tinh thần hướng tới. Ví dụ: 'Mental alertness to danger.' for: Dùng để chỉ mục đích hoặc lý do cần có sự tỉnh táo tinh thần. Ví dụ: 'Mental alertness for studying.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental alertness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)