mental alertness
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental alertness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái tinh thần nhanh nhạy, tập trung và phản ứng nhanh; khả năng suy nghĩ rõ ràng và phản ứng nhanh chóng với các kích thích.
Definition (English Meaning)
The state of being mentally quick, attentive, and responsive; the ability to think clearly and react quickly to stimuli.
Ví dụ Thực tế với 'Mental alertness'
-
"Pilots require a high degree of mental alertness to ensure the safety of their passengers."
"Các phi công đòi hỏi mức độ tỉnh táo tinh thần cao để đảm bảo an toàn cho hành khách của họ."
-
"The medication can affect mental alertness and reaction time."
"Thuốc có thể ảnh hưởng đến sự tỉnh táo tinh thần và thời gian phản ứng."
-
"Regular exercise can help improve mental alertness."
"Tập thể dục thường xuyên có thể giúp cải thiện sự tỉnh táo tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental alertness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental alertness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng nhận thức và phản ứng nhanh chóng trong các tình huống đòi hỏi sự tập trung cao độ. Nó bao hàm cả khả năng duy trì sự tỉnh táo và khả năng xử lý thông tin hiệu quả. 'Alertness' nhấn mạnh trạng thái sẵn sàng và nhạy bén, trong khi 'mental' chỉ rõ đây là thuộc tính của trí tuệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: Dùng để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà sự tỉnh táo tinh thần hướng tới. Ví dụ: 'Mental alertness to danger.' for: Dùng để chỉ mục đích hoặc lý do cần có sự tỉnh táo tinh thần. Ví dụ: 'Mental alertness for studying.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental alertness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.