(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knowledge worker
C1

knowledge worker

noun

Nghĩa tiếng Việt

người lao động tri thức lao động trí óc chuyên gia tri thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowledge worker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người lao động mà vốn chính là kiến thức. Những người lao động tri thức phân tích thông tin để giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định. Họ thường làm việc trong các lĩnh vực như công nghệ, giáo dục, khoa học và quản lý.

Definition (English Meaning)

A worker whose main capital is knowledge. Knowledge workers analyze information to solve problems and make decisions. They often work in fields like technology, education, science, and management.

Ví dụ Thực tế với 'Knowledge worker'

  • "The rise of the knowledge worker has transformed the modern economy."

    "Sự trỗi dậy của người lao động tri thức đã làm thay đổi nền kinh tế hiện đại."

  • "Software engineers, data scientists, and researchers are examples of knowledge workers."

    "Kỹ sư phần mềm, nhà khoa học dữ liệu và nhà nghiên cứu là những ví dụ về người lao động tri thức."

  • "Companies need to invest in training and development to support their knowledge workers."

    "Các công ty cần đầu tư vào đào tạo và phát triển để hỗ trợ những người lao động tri thức của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knowledge worker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: knowledge worker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intellectual worker(người lao động trí óc)

Trái nghĩa (Antonyms)

manual worker(người lao động chân tay)

Từ liên quan (Related Words)

information worker(người làm việc với thông tin)
white-collar worker(dân văn phòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Knowledge worker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'knowledge worker' nhấn mạnh vai trò của tri thức chuyên môn, kỹ năng phân tích và khả năng sáng tạo trong công việc của người này. Khác với lao động chân tay (manual worker) chủ yếu dựa vào sức lực thể chất, lao động tri thức sử dụng trí tuệ để tạo ra giá trị. Nó cũng khác với 'information worker' (người làm việc với thông tin) ở chỗ 'knowledge worker' chủ động tạo ra kiến thức mới hoặc áp dụng kiến thức hiện có để giải quyết các vấn đề phức tạp, thay vì chỉ đơn thuần xử lý thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowledge worker'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)