(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mental set
C1

mental set

noun

Nghĩa tiếng Việt

khuôn mẫu tư duy lối mòn tư duy nếp nghĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental set'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xu hướng tiếp cận một vấn đề theo một cách cụ thể nào đó, thường là một cách đã thành công trong quá khứ, điều này có thể gây khó khăn trong việc xem xét các cách tiếp cận khác.

Definition (English Meaning)

A tendency to approach a problem in one particular way, often a way that has been successful in the past, which can make it difficult to consider other approaches.

Ví dụ Thực tế với 'Mental set'

  • "The mental set prevented them from seeing the simple solution."

    "Khuôn mẫu tư duy đã ngăn cản họ nhìn thấy giải pháp đơn giản."

  • "Her mental set made it difficult for her to come up with new ideas."

    "Khuôn mẫu tư duy của cô ấy khiến cô ấy khó đưa ra những ý tưởng mới."

  • "Breaking free from a mental set can lead to creative solutions."

    "Giải thoát khỏi khuôn mẫu tư duy có thể dẫn đến những giải pháp sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mental set'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mental set
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cognitive bias(thiên kiến nhận thức)
habit of mind(thói quen tư duy)
thinking pattern(mô hình tư duy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Mental set'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'mental set' đề cập đến một khuôn mẫu tư duy đã ăn sâu, một cách tiếp cận vấn đề quen thuộc. Nó vừa có thể là một lợi thế (giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng) vừa có thể là một bất lợi (cản trở việc tìm ra giải pháp mới hiệu quả hơn). Nó liên quan đến hiện tượng 'functional fixedness' (sự cố định chức năng), trong đó chúng ta chỉ nhìn thấy đối tượng theo công dụng truyền thống của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to on

- 'mental set in': chỉ trạng thái tư duy hiện tại của một người. Ví dụ: 'He has a mental set in problem-solving'.
- 'mental set to': chỉ sự chuẩn bị hoặc xu hướng hướng tới một cách tiếp cận cụ thể. Ví dụ: 'His mental set to follow old rules is strong'.
- 'mental set on': Tương tự 'to', nhấn mạnh vào việc tập trung vào một cách giải quyết duy nhất. Ví dụ: 'He is mental set on a specific solution'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental set'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)