(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychological state
C1

psychological state

noun

Nghĩa tiếng Việt

trạng thái tâm lý tình trạng tâm lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychological state'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc tạm thời.

Definition (English Meaning)

A temporary condition of mind or feeling.

Ví dụ Thực tế với 'Psychological state'

  • "Her psychological state improved after receiving therapy."

    "Trạng thái tâm lý của cô ấy đã cải thiện sau khi được điều trị."

  • "The medication affected his psychological state, making him feel calmer."

    "Thuốc đã ảnh hưởng đến trạng thái tâm lý của anh ấy, khiến anh ấy cảm thấy bình tĩnh hơn."

  • "Understanding a patient's psychological state is crucial for effective treatment."

    "Hiểu được trạng thái tâm lý của bệnh nhân là rất quan trọng để điều trị hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychological state'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mental state(trạng thái tinh thần)
emotional state(trạng thái cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cognitive process(quá trình nhận thức)
behavior(hành vi)
mood(tâm trạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Psychological state'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến tình trạng cảm xúc, nhận thức và hành vi của một người tại một thời điểm cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời và thay đổi của trạng thái này, khác với các đặc điểm tính cách ổn định hơn. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu tâm lý, chẩn đoán lâm sàng, hoặc thảo luận về sức khỏe tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"in" được sử dụng để chỉ trạng thái mà ai đó đang trải qua, ví dụ: 'He is in a psychological state of anxiety.' (Anh ấy đang ở trong trạng thái tâm lý lo lắng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychological state'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)