mercury
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mercury'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kim loại lỏng màu trắng bạc, rất độc hại, là kim loại duy nhất ở dạng lỏng ở nhiệt độ thường. Nó được sử dụng trong nhiệt kế, áp kế và các dụng cụ khác.
Definition (English Meaning)
A heavy, silvery-white, highly toxic liquid metal, the only metal that is liquid at ordinary temperatures. It is used in thermometers, barometers, and other instruments.
Ví dụ Thực tế với 'Mercury'
-
"Mercury is used in some types of thermometers."
"Thủy ngân được sử dụng trong một số loại nhiệt kế."
-
"Exposure to mercury can be harmful to human health."
"Tiếp xúc với thủy ngân có thể gây hại cho sức khỏe con người."
-
"Mercury is much smaller than Earth."
"Sao Thủy nhỏ hơn nhiều so với Trái Đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mercury'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mercury
- Adjective: mercurial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mercury'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mercury có thể đề cập đến nguyên tố hóa học, hành tinh trong hệ mặt trời, hoặc thần Mercury trong thần thoại La Mã. Khi sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, nó thường đề cập đến nguyên tố. 'Quicksilver' là một từ đồng nghĩa cổ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng để chỉ sự hiện diện của thủy ngân trong một vật gì đó (ví dụ: in a thermometer). 'Containing' được sử dụng để mô tả một vật chứa thủy ngân (ví dụ: containing mercury). 'Exposed to' được dùng để mô tả trạng thái tiếp xúc với thủy ngân (ví dụ: exposed to mercury).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mercury'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the thermometer had been properly calibrated, we would know the exact level of mercury in the water sample now.
|
Nếu nhiệt kế đã được hiệu chỉnh đúng cách, bây giờ chúng ta sẽ biết chính xác mức thủy ngân trong mẫu nước. |
| Phủ định |
If she hadn't been so mercurial in her decisions, she might have been a successful CEO by now.
|
Nếu cô ấy không quá thất thường trong các quyết định của mình, có lẽ cô ấy đã là một CEO thành công vào lúc này. |
| Nghi vấn |
If they had followed safety protocols, would the researchers be suffering from mercury poisoning today?
|
Nếu họ tuân thủ các quy trình an toàn, liệu các nhà nghiên cứu có bị ngộ độc thủy ngân ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's mercurial mood swings were noted by the nurses.
|
Những thay đổi tâm trạng thất thường của bệnh nhân đã được các y tá ghi nhận. |
| Phủ định |
The thermometer containing mercury was not discarded properly.
|
Nhiệt kế chứa thủy ngân không được xử lý đúng cách. |
| Nghi vấn |
Was the sample contaminated by mercury?
|
Mẫu có bị nhiễm thủy ngân không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the scientists publish their findings, the level of mercury in the river will have exceeded safety limits.
|
Vào thời điểm các nhà khoa học công bố kết quả của họ, mức thủy ngân trong sông sẽ vượt quá giới hạn an toàn. |
| Phủ định |
The patient won't have shown mercurial mood swings before the doctor prescribes the medication.
|
Bệnh nhân sẽ không có những thay đổi tâm trạng thất thường trước khi bác sĩ kê đơn thuốc. |
| Nghi vấn |
Will the spacecraft have detected traces of mercury on the planet's surface by the end of its mission?
|
Liệu tàu vũ trụ có phát hiện ra dấu vết của thủy ngân trên bề mặt hành tinh vào cuối nhiệm vụ của nó không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The trader was being mercurial, constantly changing his prices based on rumors.
|
Người lái buôn đang cư xử thất thường, liên tục thay đổi giá cả dựa trên tin đồn. |
| Phủ định |
The thermometer wasn't showing the mercury rising as quickly as expected.
|
Nhiệt kế không hiển thị thủy ngân tăng nhanh như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Were they watching the mercury level carefully during the experiment?
|
Họ có đang theo dõi cẩn thận mức thủy ngân trong thí nghiệm không? |