quicksilver
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quicksilver'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thủy ngân; một kim loại lỏng, nặng, màu trắng bạc.
Definition (English Meaning)
Mercury; a heavy, silvery-white liquid metal.
Ví dụ Thực tế với 'Quicksilver'
-
"Mercury is also known as quicksilver."
"Thủy ngân còn được biết đến với tên gọi là quicksilver."
-
"The quicksilver stream flowed rapidly through the valley."
"Dòng suối chảy xiết chảy nhanh chóng qua thung lũng."
-
"She possessed a quicksilver wit that always kept people entertained."
"Cô ấy sở hữu một trí thông minh lanh lợi luôn khiến mọi người thích thú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quicksilver'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: có
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quicksilver'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quicksilver' nhấn mạnh tính chất lỏng và khả năng di chuyển nhanh chóng của thủy ngân. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và lịch sử. Trong văn học, nó mang nghĩa bóng là sự không ổn định, khó nắm bắt, thay đổi nhanh chóng, hoặc sự thông minh, lanh lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Quicksilver of' thường được sử dụng để mô tả bản chất hoặc đặc tính của một thứ gì đó giống như thủy ngân, ví dụ như 'quicksilver of wit'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quicksilver'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The quicksilver agent's disguise was impeccable.
|
Sự ngụy trang của đặc vụ nhanh nhẹn là hoàn hảo. |
| Phủ định |
The quicksilver mine's output isn't what it used to be.
|
Sản lượng của mỏ thủy ngân không còn được như trước nữa. |
| Nghi vấn |
Is that quicksilver's characteristic shine?
|
Đó có phải là độ bóng đặc trưng của thủy ngân không? |