(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consolidation
C1

consolidation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự củng cố sự hợp nhất sự sáp nhập sự tăng cường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consolidation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó mạnh hơn hoặc vững chắc hơn.

Definition (English Meaning)

The action or process of making something stronger or more solid.

Ví dụ Thực tế với 'Consolidation'

  • "The consolidation of the company's debt will improve its financial standing."

    "Việc củng cố nợ của công ty sẽ cải thiện tình hình tài chính của công ty."

  • "The government is aiming for fiscal consolidation."

    "Chính phủ đang hướng tới việc củng cố tài chính."

  • "The industry is undergoing a period of consolidation."

    "Ngành công nghiệp đang trải qua giai đoạn củng cố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consolidation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: consolidation
  • Verb: consolidate
  • Adjective: consolidated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strengthening(sự tăng cường)
reinforcement(sự củng cố)
unification(sự thống nhất) amalgamation(sự sát nhập)

Trái nghĩa (Antonyms)

separation(sự tách rời)
fragmentation(sự phân mảnh)
division(sự chia rẽ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Xây dựng Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Consolidation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'consolidation' thường được dùng để chỉ sự củng cố, tăng cường vị thế, sức mạnh hoặc cấu trúc. Nó có thể ám chỉ sự kết hợp các phần nhỏ thành một tổng thể lớn hơn và mạnh mẽ hơn. Khác với 'strengthening' (tăng cường) chỉ đơn thuần là làm cho cái gì đó mạnh mẽ hơn, 'consolidation' nhấn mạnh quá trình làm cho nó ổn định và khó bị lay chuyển hơn. Ví dụ, trong kinh doanh, 'consolidation' có thể là việc sáp nhập các công ty để tạo ra một thực thể lớn mạnh hơn, hoặc là việc củng cố vị thế trên thị trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi dùng 'consolidation of', nó thường chỉ quá trình củng cố một thứ gì đó, ví dụ: 'consolidation of power' (củng cố quyền lực). Khi dùng 'consolidation in', nó thường chỉ sự củng cố trong một lĩnh vực cụ thể, ví dụ: 'consolidation in the market' (củng cố trong thị trường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consolidation'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company consolidated its position in the market.
Công ty đã củng cố vị thế của mình trên thị trường.
Phủ định
The government did not consolidate the power effectively.
Chính phủ đã không củng cố quyền lực một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Did the merger consolidate their resources?
Việc sáp nhập có củng cố nguồn lực của họ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The CEO said that the consolidation of the two departments had been a success.
Giám đốc điều hành nói rằng việc hợp nhất hai phòng ban đã thành công.
Phủ định
She told me that she didn't want to consolidate her debts.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không muốn hợp nhất các khoản nợ của mình.
Nghi vấn
He asked if the company would consolidate its position in the market.
Anh ấy hỏi liệu công ty có củng cố vị thế của mình trên thị trường hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)