merit
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự xứng đáng, công trạng, giá trị, phẩm chất tốt
Definition (English Meaning)
the quality of being good and deserving praise
Ví dụ Thực tế với 'Merit'
-
"The plan has considerable merit."
"Kế hoạch này có nhiều giá trị đáng kể."
-
"Her work has a lot of merit."
"Công việc của cô ấy có rất nhiều giá trị."
-
"Candidates will be assessed on merit."
"Các ứng viên sẽ được đánh giá dựa trên năng lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Merit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Merit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'merit' thường được dùng để chỉ phẩm chất hoặc hành động tốt đẹp mà một người hoặc vật có được, khiến họ xứng đáng được khen ngợi, đánh giá cao hoặc đạt được thành công. Nó nhấn mạnh vào giá trị nội tại và khả năng tạo ra kết quả tích cực. Khác với 'advantage' (lợi thế) chỉ đơn thuần là một yếu tố giúp đạt được lợi ích, 'merit' liên quan đến sự nỗ lực, tài năng hoặc phẩm chất đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on merit': dựa trên giá trị, công trạng. Ví dụ: 'He was promoted on merit.' (Anh ấy được thăng chức dựa trên công trạng). 'of merit': có giá trị, phẩm chất. Ví dụ: 'a work of merit' (một tác phẩm có giá trị)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Merit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.