(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demerit
B2

demerit

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm trừ lỗi hình phạt (nhẹ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demerit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điểm trừ, lỗi, khuyết điểm, hoặc hình phạt được đưa ra cho một sai phạm hoặc lỗi lầm.

Definition (English Meaning)

A mark awarded against someone for a fault or offense.

Ví dụ Thực tế với 'Demerit'

  • "He received several demerits for his disruptive behavior in class."

    "Anh ấy nhận một vài điểm trừ vì hành vi gây rối trong lớp."

  • "The pilot received a demerit for landing the plane too hard."

    "Phi công nhận một điểm trừ vì hạ cánh máy bay quá mạnh."

  • "Students can lose demerits for not following school rules."

    "Học sinh có thể bị trừ điểm vì không tuân thủ các quy tắc của trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demerit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demerit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

credit(điểm cộng, sự khen ngợi)
merit(công trạng, giá trị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Quản lý Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Demerit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'demerit' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trường học, quân đội hoặc các hệ thống tổ chức khác nơi có quy tắc và hình phạt cụ thể. Nó ám chỉ một sự vi phạm quy tắc và dẫn đến hậu quả tiêu cực. Khác với 'disadvantage', 'demerit' mang tính chất kỷ luật và quy tắc hơn. Nó nhấn mạnh vào hành động sai trái và hình phạt tương ứng. So sánh với 'fault' thì 'fault' mang nghĩa chung chung hơn về một khuyết điểm, trong khi 'demerit' chỉ khuyết điểm dẫn đến hình phạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Demerit for' được sử dụng để chỉ lý do của việc bị trừ điểm. Ví dụ: 'He received a demerit for being late to class.' (Anh ấy bị trừ điểm vì đến lớp muộn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demerit'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He received a demerit for being late to class.
Anh ấy nhận một điểm trừ vì đi học muộn.
Phủ định
Why didn't she receive a demerit for cheating on the exam?
Tại sao cô ấy không nhận điểm trừ vì gian lận trong bài kiểm tra?
Nghi vấn
What demerit did he get for his misbehavior?
Anh ấy nhận điểm trừ gì cho hành vi sai trái của mình?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to get a demerit if he doesn't stop talking.
Anh ấy sẽ bị trừ điểm nếu anh ấy không ngừng nói chuyện.
Phủ định
She is not going to receive any demerits because she always follows the rules.
Cô ấy sẽ không nhận bất kỳ điểm trừ nào vì cô ấy luôn tuân thủ các quy tắc.
Nghi vấn
Are you going to give him a demerit for being late?
Bạn có định cho anh ta một điểm trừ vì đến muộn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)