sphere
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sphere'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật thể hình học tròn hoàn hảo trong không gian ba chiều, là bề mặt của một quả bóng tròn hoàn toàn (ví dụ: quả bóng).
Definition (English Meaning)
A perfectly round geometrical object in three-dimensional space that is the surface of a completely round ball (e.g., ball).
Ví dụ Thực tế với 'Sphere'
-
"The Earth is not a perfect sphere."
"Trái Đất không phải là một hình cầu hoàn hảo."
-
"The moon is a celestial sphere."
"Mặt trăng là một thiên thể hình cầu."
-
"This issue falls outside my sphere of responsibility."
"Vấn đề này nằm ngoài phạm vi trách nhiệm của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sphere'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sphere'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sphere thường dùng để chỉ các vật thể có hình dạng tròn, có thể là hình tròn hoàn hảo hoặc gần tròn. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ một lĩnh vực hoạt động, ảnh hưởng, hoặc kiến thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in a sphere’ dùng để chỉ vị trí bên trong một hình cầu hoặc bên trong một lĩnh vực nào đó. ‘sphere of’ dùng để chỉ lĩnh vực, phạm vi của cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sphere'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.