metallogenesis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metallogenesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hình thành và phát sinh các mỏ khoáng sản.
Definition (English Meaning)
The origin and formation of ore deposits.
Ví dụ Thực tế với 'Metallogenesis'
-
"The study of metallogenesis is crucial for understanding the distribution of mineral resources."
"Nghiên cứu về quá trình hình thành mỏ khoáng sản là rất quan trọng để hiểu được sự phân bố của các nguồn tài nguyên khoáng sản."
-
"Understanding the metallogenesis of gold deposits is key to exploration success."
"Hiểu rõ quá trình hình thành mỏ vàng là chìa khóa để thành công trong thăm dò."
-
"The metallogenesis of the region is linked to ancient volcanic activity."
"Quá trình hình thành mỏ của khu vực này có liên quan đến hoạt động núi lửa cổ đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metallogenesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: metallogenesis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metallogenesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Metallogenesis là một thuật ngữ kỹ thuật trong địa chất học, tập trung vào các quá trình địa chất tạo ra các mỏ khoáng sản có giá trị kinh tế. Nó bao gồm nghiên cứu về nguồn gốc của các kim loại, cách chúng được vận chuyển và tập trung, và các điều kiện địa chất cần thiết cho sự hình thành mỏ. Nó khác với 'mining geology' (địa chất khai thác mỏ), tập trung vào việc khai thác các mỏ đã hình thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Metallogenesis of': Đề cập đến quá trình hình thành của một loại mỏ khoáng sản cụ thể hoặc một khu vực địa lý nhất định. Ví dụ: 'The metallogenesis of porphyry copper deposits'. 'Metallogenesis in': Đề cập đến bối cảnh địa chất mà quá trình hình thành mỏ diễn ra. Ví dụ: 'Metallogenesis in orogenic belts'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metallogenesis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.