(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hydrothermal
C1

hydrothermal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thủy nhiệt liên quan đến nước nóng và nhiệt trong lòng đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrothermal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc biểu thị hoạt động của nước nóng trong vỏ trái đất.

Definition (English Meaning)

Relating to or denoting the action of heated water in the earth's crust.

Ví dụ Thực tế với 'Hydrothermal'

  • "Hydrothermal vents support unique ecosystems on the ocean floor."

    "Các lỗ phun thủy nhiệt hỗ trợ các hệ sinh thái độc đáo dưới đáy đại dương."

  • "Hydrothermal fluids can deposit valuable minerals."

    "Các chất lỏng thủy nhiệt có thể lắng đọng các khoáng chất có giá trị."

  • "The hydrothermal system is driven by magma heat."

    "Hệ thống thủy nhiệt được thúc đẩy bởi nhiệt từ magma."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrothermal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hydrothermal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hot-spring(suối nước nóng)
geothermal(địa nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vent(lỗ thông hơi)
geyser(mạch nước phun)
mineralization(khoáng hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Hải dương học

Ghi chú Cách dùng 'Hydrothermal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hydrothermal' thường được sử dụng để mô tả các quá trình, hệ thống hoặc đặc điểm liên quan đến sự tương tác giữa nước nóng và đá hoặc khoáng chất trong lòng đất hoặc dưới đáy biển. Nó thường liên quan đến hoạt động núi lửa và kiến tạo mảng. Khái niệm này nhấn mạnh vai trò của nước nóng như một tác nhân địa chất quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in' dùng để chỉ môi trường, ví dụ: 'hydrothermal activity in the ocean'. 'with' dùng để chỉ sự tương tác, ví dụ: 'hydrothermal vents associated with volcanic activity'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrothermal'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will have been studying hydrothermal vent ecosystems for decades by the time we fully understand their complexity.
Các nhà khoa học sẽ đã và đang nghiên cứu hệ sinh thái miệng phun thủy nhiệt trong nhiều thập kỷ vào thời điểm chúng ta hiểu đầy đủ sự phức tạp của chúng.
Phủ định
The research team won't have been focusing on hydrothermal activity exclusively; they'll also be examining other geological processes.
Nhóm nghiên cứu sẽ không chỉ tập trung vào hoạt động thủy nhiệt; họ cũng sẽ xem xét các quá trình địa chất khác.
Nghi vấn
Will the engineers have been monitoring the hydrothermal system's temperature for five years by the time the new sensor is deployed?
Liệu các kỹ sư đã và đang theo dõi nhiệt độ của hệ thống thủy nhiệt trong năm năm vào thời điểm cảm biến mới được triển khai?
(Vị trí vocab_tab4_inline)