(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mineralization
C1

mineralization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khoáng hóa quá trình khoáng hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mineralization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình một chất hữu cơ trở nên thấm đẫm vật chất khoáng vô cơ.

Definition (English Meaning)

The process in which an organic substance becomes impregnated with inorganic mineral matter.

Ví dụ Thực tế với 'Mineralization'

  • "The mineralization of organic matter in the soil releases essential nutrients for plant growth."

    "Sự khoáng hóa chất hữu cơ trong đất giải phóng các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng."

  • "The process of mineralization is crucial for the formation of many ore deposits."

    "Quá trình khoáng hóa rất quan trọng cho sự hình thành của nhiều mỏ quặng."

  • "Mineralization in the dental enamel helps to protect the teeth from decay."

    "Sự khoáng hóa trong men răng giúp bảo vệ răng khỏi sâu răng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mineralization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mineralization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Sinh học Khoa học Vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Mineralization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mineralization thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi hóa học của vật chất hữu cơ thành dạng khoáng chất ổn định hơn. Trong địa chất học, nó liên quan đến quá trình tạo thành quặng. Trong sinh học, nó mô tả sự lắng đọng khoáng chất trong các mô, chẳng hạn như xương và răng. Cần phân biệt với 'fossilization', là một quá trình rộng hơn bao gồm nhiều thay đổi hóa học và vật lý, trong đó mineralization chỉ là một phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Mineralization of [substance]' chỉ quá trình khoáng hóa của một chất cụ thể. Ví dụ: 'Mineralization of bone'. 'Mineralization in [location/tissue]' chỉ sự khoáng hóa xảy ra ở một vị trí hoặc mô cụ thể. Ví dụ: 'Mineralization in the soil'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mineralization'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mineralization process strengthens the bone structure.
Quá trình khoáng hóa làm tăng cường cấu trúc xương.
Phủ định
The lack of proper nutrients inhibited mineralization in the developing teeth.
Sự thiếu hụt các chất dinh dưỡng thích hợp đã ức chế quá trình khoáng hóa trong răng đang phát triển.
Nghi vấn
Does mineralization contribute to the formation of fossils?
Khoáng hóa có góp phần vào sự hình thành hóa thạch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)