(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ casting
B2

casting

noun

Nghĩa tiếng Việt

tuyển vai sự đúc đúc khuôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc tuyển chọn diễn viên để đóng các vai cụ thể trong một bộ phim, chương trình truyền hình, vở kịch hoặc sản phẩm khác.

Definition (English Meaning)

The selection of actors to play specific roles in a film, television show, play, or other production.

Ví dụ Thực tế với 'Casting'

  • "The casting of the movie was excellent; each actor perfectly embodied their character."

    "Việc tuyển chọn diễn viên cho bộ phim rất xuất sắc; mỗi diễn viên đều thể hiện nhân vật của họ một cách hoàn hảo."

  • "The casting director is looking for a young actress to play the lead role."

    "Đạo diễn tuyển vai đang tìm kiếm một nữ diễn viên trẻ để đóng vai chính."

  • "The casting process took several weeks to complete."

    "Quá trình tuyển diễn viên mất vài tuần để hoàn thành."

  • "Investment casting is a method of producing metal parts with high precision."

    "Đúc chính xác là một phương pháp sản xuất các bộ phận kim loại với độ chính xác cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Casting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: casting
  • Verb: cast
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Điện ảnh Truyền hình Sản xuất Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Casting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Casting đề cập đến quá trình tìm kiếm và lựa chọn diễn viên phù hợp nhất cho một vai diễn. Quá trình này bao gồm việc xem xét khả năng diễn xuất, ngoại hình, và sự phù hợp với nhân vật. Đôi khi, 'casting' cũng có thể ám chỉ dàn diễn viên đã được chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Casting 'in' a movie: chỉ việc được chọn vào dàn diễn viên của một bộ phim.
Casting 'for' a role: chỉ việc tuyển chọn diễn viên cho một vai diễn cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Casting'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the director finished casting the main roles, the production team began building the set.
Sau khi đạo diễn hoàn thành việc tuyển diễn viên cho các vai chính, đội sản xuất bắt đầu dựng bối cảnh.
Phủ định
Even though the casting call was widely advertised, the producers didn't cast anyone who completely fit the character description.
Mặc dù thông báo tuyển diễn viên được quảng bá rộng rãi, nhưng các nhà sản xuất đã không chọn ai hoàn toàn phù hợp với mô tả nhân vật.
Nghi vấn
Before they announced the final casting, did the production team consider actors from outside the local theatre scene?
Trước khi họ công bố danh sách diễn viên cuối cùng, đội sản xuất có xem xét các diễn viên từ bên ngoài sân khấu địa phương không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director announced the casting, a crucial decision, for the lead roles.
Đạo diễn đã công bố việc tuyển diễn viên, một quyết định quan trọng, cho các vai chính.
Phủ định
Despite the auditions, the casting director didn't cast John, a talented actor, in the main role.
Mặc dù đã thử vai, giám đốc tuyển vai không chọn John, một diễn viên tài năng, vào vai chính.
Nghi vấn
Considering her experience, will the director cast Sarah, a promising newcomer, in the play?
Xét đến kinh nghiệm của cô ấy, liệu đạo diễn có chọn Sarah, một gương mặt mới đầy triển vọng, vào vở kịch không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The votes for the new director were cast yesterday.
Các phiếu bầu cho giám đốc mới đã được bỏ vào ngày hôm qua.
Phủ định
The deciding vote was not cast due to a technical error.
Lá phiếu quyết định đã không được bỏ do lỗi kỹ thuật.
Nghi vấn
Will the final sculpture be cast in bronze?
Liệu tác phẩm điêu khắc cuối cùng sẽ được đúc bằng đồng?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have cast a wide net for new talent in the casting process.
Họ đã tung một mẻ lưới lớn để tìm kiếm tài năng mới trong quá trình tuyển chọn diễn viên.
Phủ định
The director has not cast her in the lead role yet.
Đạo diễn vẫn chưa chọn cô ấy vào vai chính.
Nghi vấn
Has the studio already cast the supporting actors?
Hãng phim đã chọn diễn viên phụ chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director's casting choices greatly improved the play.
Các lựa chọn diễn viên của đạo diễn đã cải thiện đáng kể vở kịch.
Phủ định
The theater company's casting wasn't as diverse as we had hoped.
Việc tuyển chọn diễn viên của công ty nhà hát không đa dạng như chúng tôi hy vọng.
Nghi vấn
Is it the producer's casting decision that ultimately matters?
Có phải quyết định tuyển chọn diễn viên của nhà sản xuất là điều quan trọng nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)