metalworks
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metalworks'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xưởng kim loại; công trình kim loại; các sản phẩm kim loại; công việc gia công kim loại.
Definition (English Meaning)
A place where metal products are made, or the activity of making them.
Ví dụ Thực tế với 'Metalworks'
-
"The town is known for its large metalworks."
"Thị trấn này nổi tiếng với xưởng kim loại lớn."
-
"The company owns several metalworks across the country."
"Công ty sở hữu một vài xưởng kim loại trên khắp đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metalworks'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: metalworks
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metalworks'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ một nhà máy hoặc xưởng lớn nơi kim loại được gia công thành các sản phẩm khác nhau. Nó bao gồm cả quá trình thiết kế, chế tạo và hoàn thiện sản phẩm kim loại. So với 'metalwork' (công việc kim loại), 'metalworks' nhấn mạnh đến địa điểm sản xuất hoặc hoạt động sản xuất trên quy mô lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at metalworks' thường dùng để chỉ địa điểm, ví dụ: 'He works at a metalworks.' 'in metalworks' thường dùng để chỉ hoạt động, ví dụ: 'There are many skills involved in metalworks.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metalworks'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The metalworks produced intricate iron gates.
|
Xưởng cơ khí đã sản xuất những chiếc cổng sắt phức tạp. |
| Phủ định |
This metalworks does not accept custom orders.
|
Xưởng cơ khí này không nhận các đơn đặt hàng tùy chỉnh. |
| Nghi vấn |
Does the metalworks have experience with stainless steel?
|
Xưởng cơ khí có kinh nghiệm với thép không gỉ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory performs metalworks on a large scale.
|
Nhà máy thực hiện các công việc gia công kim loại trên quy mô lớn. |
| Phủ định |
Not only did the factory invest in advanced metalworks, but also it hired skilled engineers.
|
Không những nhà máy đầu tư vào các công trình kim loại tiên tiến, mà còn thuê các kỹ sư lành nghề. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The metalworks produces high-quality steel, doesn't it?
|
Xưởng luyện kim sản xuất thép chất lượng cao, phải không? |
| Phủ định |
The metalworks didn't accept the new safety regulations, did it?
|
Xưởng luyện kim đã không chấp nhận các quy định an toàn mới, phải không? |
| Nghi vấn |
Metalworks are fascinating, aren't they?
|
Các công trình luyện kim thật hấp dẫn, phải không? |