methanogen
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Methanogen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vi sinh vật sản xuất methane như một sản phẩm phụ trao đổi chất trong điều kiện kỵ khí (không có oxy).
Definition (English Meaning)
A microorganism that produces methane as a metabolic byproduct in anaerobic conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Methanogen'
-
"Methanogens are commonly found in anaerobic environments such as swamps and marshes."
"Vi khuẩn sinh methane thường được tìm thấy trong môi trường kỵ khí như đầm lầy và ao tù."
-
"The study focused on the role of methanogens in greenhouse gas emissions."
"Nghiên cứu tập trung vào vai trò của vi khuẩn sinh methane trong khí thải nhà kính."
-
"Methanogens contribute significantly to methane production in rice paddies."
"Vi khuẩn sinh methane đóng góp đáng kể vào việc sản xuất khí mê-tan trong ruộng lúa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Methanogen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: methanogen
- Adjective: methanogenic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Methanogen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Methanogens là một nhóm Archaea (vi khuẩn cổ) quan trọng trong môi trường thiếu oxy như đất ngập nước, hệ tiêu hóa của động vật nhai lại và trầm tích dưới đáy biển. Chúng đóng vai trò quan trọng trong chu trình carbon toàn cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng để chỉ môi trường sống của methanogen (ví dụ: methanogens in wetlands). of: được sử dụng để chỉ một thuộc tính của methanogen (ví dụ: a group of methanogens).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Methanogen'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.