microorganism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microorganism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sinh vật sống cực kỳ nhỏ bé mà chỉ có thể nhìn thấy bằng kính hiển vi
Definition (English Meaning)
An extremely small living thing that can only be seen with a microscope
Ví dụ Thực tế với 'Microorganism'
-
"The scientists are studying the effects of different antibiotics on microorganisms."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của các loại kháng sinh khác nhau lên vi sinh vật."
-
"Microorganisms play a vital role in the decomposition of organic matter."
"Vi sinh vật đóng một vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy chất hữu cơ."
-
"Some microorganisms can cause diseases in humans."
"Một số vi sinh vật có thể gây bệnh ở người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Microorganism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: microorganism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Microorganism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Microorganism là một thuật ngữ chung bao gồm vi khuẩn, vi rút, nấm và động vật nguyên sinh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh học, y học và khoa học môi trường. Nó thường được sử dụng để mô tả các sinh vật có vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học, chẳng hạn như phân hủy chất hữu cơ và gây bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ môi trường sống của vi sinh vật (ví dụ: 'microorganisms in the soil'); 'on' dùng để chỉ vị trí của vi sinh vật trên một bề mặt (ví dụ: 'microorganisms on the skin'); 'of' dùng để chỉ thành phần hoặc đặc tính của vi sinh vật (ví dụ: 'a culture of microorganisms').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Microorganism'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A microorganism can only be seen with the aid of a microscope.
|
Một vi sinh vật chỉ có thể được nhìn thấy với sự hỗ trợ của kính hiển vi. |
| Phủ định |
Microorganisms are not always harmful; many are beneficial to the environment.
|
Vi sinh vật không phải lúc nào cũng có hại; nhiều loài có lợi cho môi trường. |
| Nghi vấn |
Are microorganisms present in this sample of pond water?
|
Có vi sinh vật nào trong mẫu nước ao này không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many microorganisms play a vital role in the decomposition of organic matter.
|
Nhiều vi sinh vật đóng một vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy chất hữu cơ. |
| Phủ định |
Not all microorganisms are harmful to humans; some are actually beneficial.
|
Không phải tất cả các vi sinh vật đều có hại cho con người; một số thực sự có lợi. |
| Nghi vấn |
What microorganisms cause food spoilage?
|
Những vi sinh vật nào gây ra hư hỏng thực phẩm? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, scientists will have identified all of the microorganisms in that specific ecosystem.
|
Đến năm 2030, các nhà khoa học sẽ xác định được tất cả các vi sinh vật trong hệ sinh thái cụ thể đó. |
| Phủ định |
By the time the new antibiotic is released, the microorganism will not have developed resistance to it.
|
Đến thời điểm thuốc kháng sinh mới được phát hành, vi sinh vật sẽ không phát triển khả năng kháng thuốc. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have successfully cultured the microorganism by the end of the experiment?
|
Liệu các nhà nghiên cứu có nuôi cấy thành công vi sinh vật vào cuối thí nghiệm không? |