(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsystematically
C1

unsystematically

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thiếu hệ thống một cách không có hệ thống một cách lung tung một cách không bài bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsystematically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thiếu hệ thống hoặc phương pháp; không có kế hoạch hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

In a way that lacks a system or method; without a plan or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Unsystematically'

  • "The data was collected unsystematically, making it difficult to analyze."

    "Dữ liệu được thu thập một cách thiếu hệ thống, gây khó khăn cho việc phân tích."

  • "He approached the problem unsystematically and made little progress."

    "Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách thiếu hệ thống và đạt được rất ít tiến bộ."

  • "The books were piled unsystematically on the shelves."

    "Sách được chất đống một cách thiếu hệ thống trên các kệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsystematically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unsystematically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

randomly(một cách ngẫu nhiên)
haphazardly(một cách tùy tiện)
disorderly(một cách hỗn loạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

chaotic(hỗn loạn)
unorganized(thiếu tổ chức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unsystematically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả một hành động hoặc quá trình được thực hiện một cách ngẫu nhiên, thiếu trật tự và không tuân theo một quy trình nhất định. Nó nhấn mạnh sự thiếu tính hệ thống và tổ chức. Khác với 'randomly' (ngẫu nhiên), 'unsystematically' nhấn mạnh sự thiếu vắng của một phương pháp hoặc hệ thống có chủ ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsystematically'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he organizes his tasks unsystematically, he will likely miss important deadlines.
Nếu anh ấy tổ chức các công việc của mình một cách thiếu hệ thống, anh ấy có thể sẽ bỏ lỡ những thời hạn quan trọng.
Phủ định
If you don't approach the problem unsystematically, you will find a solution faster.
Nếu bạn không tiếp cận vấn đề một cách thiếu hệ thống, bạn sẽ tìm ra giải pháp nhanh hơn.
Nghi vấn
Will she understand the process if the information is presented unsystematically?
Liệu cô ấy có hiểu quy trình nếu thông tin được trình bày một cách thiếu hệ thống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)