microphyll
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microphyll'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại lá, thường nhỏ và có một gân lá duy nhất không phân nhánh, được tìm thấy ở một số loài thực vật có mạch nguyên thủy như thạch tùng.
Definition (English Meaning)
A type of leaf, typically small and with a single unbranched vein, found in some primitive vascular plants such as clubmosses.
Ví dụ Thực tế với 'Microphyll'
-
"The Selaginella species is characterized by its microphylls."
"Loài Selaginella được đặc trưng bởi các vi diệp của nó."
-
"Microphylls are a characteristic feature of lycophytes."
"Vi diệp là một đặc điểm đặc trưng của thực vật thuộc ngành thạch tùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Microphyll'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: microphyll
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Microphyll'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Microphyll là đặc điểm của các loài thực vật có mạch sớm nhất. Chúng khác với megaphyll (lá lớn) ở chỗ có gân lá phức tạp hơn và được cho là đã tiến hóa theo một cách khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Microphyll'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Specifically, a microphyll, a type of simple leaf, contains only one vascular trace.
|
Cụ thể, một vi diệp, một loại lá đơn giản, chỉ chứa một dấu vết mạch duy nhất. |
| Phủ định |
Unlike megaphylls, which have complex venation, a microphyll, generally, does not have such intricate vein patterns.
|
Không giống như đại diệp, có hệ gân phức tạp, một vi diệp, nói chung, không có các mẫu tĩnh mạch phức tạp như vậy. |
| Nghi vấn |
So, is a microphyll, unlike larger leaves, characterized by its single vein?
|
Vậy, có phải một vi diệp, không giống như lá lớn hơn, được đặc trưng bởi tĩnh mạch đơn của nó? |