(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ midbrain
C1

midbrain

noun

Nghĩa tiếng Việt

trung não
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Midbrain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần nhỏ trung tâm của thân não, phát triển từ phần giữa của não nguyên thủy.

Definition (English Meaning)

A small central part of the brainstem, developing from the middle of the primitive brain.

Ví dụ Thực tế với 'Midbrain'

  • "The midbrain plays a crucial role in motor control and auditory processing."

    "Trung não đóng một vai trò quan trọng trong kiểm soát vận động và xử lý thính giác."

  • "Damage to the midbrain can result in a variety of neurological disorders."

    "Tổn thương trung não có thể dẫn đến nhiều rối loạn thần kinh khác nhau."

  • "The superior colliculus, located in the midbrain, is involved in visual reflexes."

    "Củ não trên, nằm ở trung não, tham gia vào các phản xạ thị giác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Midbrain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: midbrain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Midbrain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Midbrain là một thuật ngữ chuyên ngành trong giải phẫu học và thần kinh học. Nó đề cập đến một khu vực cụ thể của não bộ, nằm giữa não trước (forebrain) và não sau (hindbrain). Chức năng của nó bao gồm kiểm soát vận động mắt, xử lý thính giác và thị giác, và điều chỉnh các phản xạ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường được sử dụng trong các cụm từ như "part of the midbrain" (một phần của trung não) để chỉ một cấu trúc cụ thể nằm trong khu vực này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Midbrain'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The midbrain: a crucial structure, it relays sensory and motor information.
Trung não: một cấu trúc quan trọng, nó chuyển tiếp thông tin cảm giác và vận động.
Phủ định
The study did not focus on the midbrain: it prioritized the cerebrum and cerebellum.
Nghiên cứu không tập trung vào trung não: nó ưu tiên đại não và tiểu não.
Nghi vấn
Is the midbrain involved: does it play a significant role in auditory processing?
Trung não có liên quan không: nó có đóng vai trò quan trọng trong xử lý thính giác không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists are going to study the function of the midbrain in more detail.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu chức năng của trung não chi tiết hơn.
Phủ định
Researchers are not going to ignore the importance of the midbrain in motor control.
Các nhà nghiên cứu sẽ không bỏ qua tầm quan trọng của trung não trong kiểm soát vận động.
Nghi vấn
Are they going to use new techniques to map the midbrain?
Họ có định sử dụng các kỹ thuật mới để lập bản đồ trung não không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)