(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hindbrain
C1

hindbrain

noun

Nghĩa tiếng Việt

não sau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hindbrain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần sau của não, bao gồm cầu não, hành não và tiểu não.

Definition (English Meaning)

The posterior part of the brain, consisting of the pons, medulla oblongata, and cerebellum.

Ví dụ Thực tế với 'Hindbrain'

  • "The hindbrain is crucial for maintaining basic life functions."

    "Não sau rất quan trọng để duy trì các chức năng sống cơ bản."

  • "Damage to the hindbrain can be life-threatening."

    "Tổn thương đến não sau có thể đe dọa đến tính mạng."

  • "The hindbrain develops early in fetal development."

    "Não sau phát triển sớm trong quá trình phát triển của thai nhi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hindbrain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hindbrain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hindbrain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'hindbrain' được sử dụng trong giải phẫu học thần kinh để chỉ một khu vực cụ thể của não chịu trách nhiệm cho các chức năng tự động và cơ bản cho sự sống. Nó khác với 'midbrain' (não giữa) và 'forebrain' (não trước) về vị trí và chức năng. Hindbrain kiểm soát các chức năng như hô hấp, nhịp tim và cân bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Hindbrain of...' được sử dụng để chỉ cấu trúc của hindbrain. 'In the hindbrain...' được sử dụng để chỉ vị trí của một cái gì đó bên trong hindbrain hoặc một chức năng được thực hiện bởi hindbrain.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hindbrain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)