middle power
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Middle power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia không phải là siêu cường cũng không phải là một cường quốc nhỏ, nhưng có ảnh hưởng và nguồn lực quốc tế đáng kể.
Definition (English Meaning)
A state that is neither a superpower nor a minor power, but has significant international influence and resources.
Ví dụ Thực tế với 'Middle power'
-
"Australia is considered a middle power due to its strong economy and diplomatic influence."
"Úc được coi là một cường quốc tầm trung do nền kinh tế mạnh mẽ và ảnh hưởng ngoại giao của mình."
-
"Middle powers often play a key role in mediating international disputes."
"Các cường quốc tầm trung thường đóng vai trò quan trọng trong việc hòa giải các tranh chấp quốc tế."
-
"Canada and Australia are often cited as examples of middle powers."
"Canada và Úc thường được viện dẫn làm ví dụ về các cường quốc tầm trung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Middle power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: middle power
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Middle power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'middle power' dùng để chỉ những quốc gia có khả năng tác động đến các vấn đề quốc tế, đóng vai trò trung gian, thúc đẩy hợp tác đa phương và duy trì trật tự thế giới. So với 'great power' (đại cường), middle power có ít khả năng quân sự và kinh tế hơn, nhưng vẫn đủ sức tạo ảnh hưởng thông qua ngoại giao, viện trợ phát triển và tham gia vào các tổ chức quốc tế. Các middle power thường tập trung vào 'soft power' (sức mạnh mềm) hơn là 'hard power' (sức mạnh cứng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí của quốc gia trong hệ thống quốc tế (e.g., “Canada is a middle power in global politics.”). ‘Within’ thường được dùng để chỉ phạm vi ảnh hưởng (e.g., “Its influence within the region is substantial.”).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Middle power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.