minor power
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minor power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia có một số ảnh hưởng trên trường quốc tế, nhưng không phải là một cường quốc lớn hay một siêu cường.
Definition (English Meaning)
A state that has some influence internationally, but is not a major power or a superpower.
Ví dụ Thực tế với 'Minor power'
-
"Switzerland, despite its neutrality, is often considered a minor power due to its significant financial influence."
"Thụy Sĩ, mặc dù trung lập, thường được coi là một tiểu cường quốc do ảnh hưởng tài chính đáng kể của nó."
-
"As a minor power, the country relies on diplomacy and international cooperation to achieve its goals."
"Là một tiểu cường quốc, quốc gia này dựa vào ngoại giao và hợp tác quốc tế để đạt được các mục tiêu của mình."
-
"The influence of minor powers in international forums is often underestimated."
"Ảnh hưởng của các tiểu cường quốc trong các diễn đàn quốc tế thường bị đánh giá thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minor power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: minor power
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minor power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'minor power' thường được sử dụng để phân loại các quốc gia dựa trên sức mạnh và ảnh hưởng của họ trong hệ thống quốc tế. Nó nằm giữa 'major power' (cường quốc) và các quốc gia nhỏ, ít ảnh hưởng hơn. Sức mạnh này có thể đến từ nhiều yếu tố, bao gồm kinh tế, quân sự, ngoại giao và văn hóa. 'Middle power' có thể là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'minor power' nhấn mạnh sự hạn chế về quy mô ảnh hưởng so với các cường quốc lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minor power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.