(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ militarism
C1

militarism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa quân phiệt tư tưởng quân phiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Militarism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa quân phiệt, niềm tin hoặc mong muốn của một chính phủ hoặc người dân rằng một quốc gia nên duy trì khả năng quân sự mạnh mẽ và sẵn sàng sử dụng nó một cách tích cực để bảo vệ hoặc thúc đẩy lợi ích quốc gia.

Definition (English Meaning)

The belief or desire of a government or people that a country should maintain a strong military capability and be prepared to use it aggressively to defend or promote national interests.

Ví dụ Thực tế với 'Militarism'

  • "The rise of militarism in the early 20th century contributed to the outbreak of World War I."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa quân phiệt vào đầu thế kỷ 20 đã góp phần vào sự bùng nổ của Thế chiến thứ nhất."

  • "Critics argue that the country's foreign policy is driven by militarism."

    "Các nhà phê bình cho rằng chính sách đối ngoại của đất nước bị thúc đẩy bởi chủ nghĩa quân phiệt."

  • "The spread of militarism led to increased tensions between nations."

    "Sự lan rộng của chủ nghĩa quân phiệt đã dẫn đến căng thẳng gia tăng giữa các quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Militarism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: militarism
  • Adjective: militaristic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Militarism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Militarism thường liên quan đến sự tôn vinh quân đội, sự ưu tiên cho chi tiêu quân sự và xu hướng giải quyết các vấn đề quốc tế bằng vũ lực. Nó khác với 'defense' (phòng thủ) ở chỗ nhấn mạnh vào hành động chủ động và đôi khi xâm lược. Nó cũng khác với 'pacifism' (chủ nghĩa hòa bình) ở chỗ chấp nhận và đôi khi ca ngợi chiến tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in: Được sử dụng để chỉ một khía cạnh cụ thể hoặc một lĩnh vực mà chủ nghĩa quân phiệt được thể hiện hoặc hiện diện. Ví dụ: 'militarism in education'.
* of: Được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của chủ nghĩa quân phiệt. Ví dụ: 'a society characterized by militarism of the worst kind'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Militarism'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is militaristic in its approach to foreign policy.
Chính phủ mang tính quân phiệt trong cách tiếp cận chính sách đối ngoại.
Phủ định
She does not support militarism.
Cô ấy không ủng hộ chủ nghĩa quân phiệt.
Nghi vấn
Does the country embrace militarism?
Đất nước có chấp nhận chủ nghĩa quân phiệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)