(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bellicism
C1

bellicism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa hiếu chiến tính hiếu chiến chính sách hiếu chiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bellicism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính sách xâm lược và chủ trương chiến tranh hoặc xung đột.

Definition (English Meaning)

The policy of aggression and advocacy of war or conflict.

Ví dụ Thực tế với 'Bellicism'

  • "The historian argued that bellicism was a major factor leading to the outbreak of the war."

    "Nhà sử học lập luận rằng chủ nghĩa hiếu chiến là một yếu tố chính dẫn đến sự bùng nổ của cuộc chiến."

  • "His bellicism was evident in his speeches, where he frequently advocated for military intervention."

    "Sự hiếu chiến của ông ta thể hiện rõ trong các bài phát biểu, nơi ông ta thường xuyên ủng hộ can thiệp quân sự."

  • "Some analysts argue that bellicism is on the rise in certain parts of the world."

    "Một số nhà phân tích cho rằng chủ nghĩa hiếu chiến đang gia tăng ở một số khu vực trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bellicism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

aggression(sự xâm lược)
militarism(chủ nghĩa quân phiệt)
conflict(xung đột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Bellicism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bellicism thường được sử dụng để mô tả một hệ tư tưởng hoặc quan điểm chính trị ủng hộ việc sử dụng vũ lực và chiến tranh như một phương tiện để đạt được các mục tiêu quốc gia. Nó khác với 'militarism' ở chỗ bellicism tập trung vào sự ủng hộ ý thức hệ đối với chiến tranh, trong khi militarism tập trung vào việc xây dựng và duy trì một lực lượng quân sự mạnh mẽ. Bellicism thể hiện thái độ hiếu chiến, sẵn sàng gây chiến tranh để giải quyết vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Bellicism of' thường được dùng để chỉ đặc điểm hiếu chiến của một quốc gia, chính phủ, hoặc một hệ tư tưởng cụ thể. Ví dụ: 'The bellicism of the regime raised concerns internationally.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bellicism'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His bellicose rhetoric, intended to rally support, ultimately alienated many voters.
Lời lẽ hiếu chiến của anh ta, nhằm mục đích tập hợp sự ủng hộ, cuối cùng đã làm mất lòng nhiều cử tri.
Phủ định
Despite the general's bellicism, the soldiers, tired of war, refused to advance.
Bất chấp sự hiếu chiến của vị tướng, những người lính, mệt mỏi vì chiến tranh, đã từ chối tiến lên.
Nghi vấn
Senator, given your past bellicism, are you now advocating for peaceful negotiations, or is this merely a political maneuver?
Thưa Thượng nghị sĩ, xét đến sự hiếu chiến trước đây của ông, bây giờ ông có đang ủng hộ các cuộc đàm phán hòa bình hay đây chỉ là một thủ đoạn chính trị?
(Vị trí vocab_tab4_inline)