(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ military-industrial complex
C1

military-industrial complex

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liên minh quân sự-công nghiệp tổ hợp quân sự-công nghiệp khối liên minh quân sự-công nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Military-industrial complex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một liên minh không chính thức giữa quân đội của một quốc gia và ngành công nghiệp vũ khí cung cấp cho quân đội đó, được xem như một quyền lợi cá nhân có ảnh hưởng đến chính sách công.

Definition (English Meaning)

An informal alliance between a nation's military and the arms industry which supplies it, regarded as a vested interest which influences public policy.

Ví dụ Thực tế với 'Military-industrial complex'

  • "The President warned against the growing power of the military-industrial complex."

    "Tổng thống đã cảnh báo về sức mạnh ngày càng tăng của liên minh quân sự-công nghiệp."

  • "The military-industrial complex has a significant influence on US foreign policy."

    "Liên minh quân sự-công nghiệp có ảnh hưởng đáng kể đến chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ."

  • "Critics argue that the military-industrial complex encourages unnecessary military spending."

    "Các nhà phê bình cho rằng liên minh quân sự-công nghiệp khuyến khích chi tiêu quân sự không cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Military-industrial complex'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: military-industrial complex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

defense industry(công nghiệp quốc phòng)
arms race(chạy đua vũ trang) lobbying(vận động hành lang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Military-industrial complex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thao túng chính sách của các tập đoàn sản xuất vũ khí và ảnh hưởng của họ đối với chính phủ, dẫn đến chi tiêu quân sự quá mức và các cuộc chiến tranh không cần thiết. Nó nhấn mạnh mối quan hệ cùng có lợi giữa quân đội, chính phủ và các nhà sản xuất vũ khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'the dangers of the military-industrial complex', 'the role of the military-industrial complex in shaping foreign policy'. 'Of' thường dùng để chỉ thuộc tính, mối quan hệ sở hữu hoặc bản chất của sự vật. 'In' được sử dụng để chỉ vai trò của nó trong một phạm vi lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Military-industrial complex'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)