(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ militarist
C1

militarist

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa quân phiệt người chủ trương quân phiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Militarist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người ủng hộ chủ nghĩa quân phiệt hoặc giải pháp quân sự cho các vấn đề.

Definition (English Meaning)

A person who advocates militarism or a military solution to problems.

Ví dụ Thực tế với 'Militarist'

  • "The country was led by a group of militarists who believed in aggressive expansion."

    "Đất nước được lãnh đạo bởi một nhóm người theo chủ nghĩa quân phiệt, những người tin vào sự bành trướng xâm lược."

  • "Critics accused the president of being a militarist."

    "Các nhà phê bình cáo buộc tổng thống là một người theo chủ nghĩa quân phiệt."

  • "The rise of militarist ideology led to increased military spending."

    "Sự trỗi dậy của hệ tư tưởng quân phiệt dẫn đến việc tăng chi tiêu quân sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Militarist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: militarist
  • Adjective: militaristic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hawk(diều hâu (người chủ trương chiến tranh))
warmonger(kẻ gây chiến)

Trái nghĩa (Antonyms)

pacifist(người theo chủ nghĩa hòa bình)
dove(bồ câu (người chủ trương hòa bình))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Militarist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người tin rằng sức mạnh quân sự là cách tốt nhất để giải quyết các vấn đề quốc tế hoặc trong nước. Nó nhấn mạnh niềm tin vào việc sử dụng quân đội và vũ lực để đạt được mục tiêu chính trị. Cần phân biệt với 'pacifist' (người theo chủ nghĩa hòa bình), là người phản đối mọi hình thức bạo lực và chiến tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Militarist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)