iron triangle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iron triangle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mối quan hệ khép kín, hỗ trợ lẫn nhau giữa một cơ quan chính phủ, một ủy ban quốc hội và một nhóm lợi ích đặc biệt.
Definition (English Meaning)
A closed, mutually supportive relationship among a government agency, a congressional committee, and a special interest group.
Ví dụ Thực tế với 'Iron triangle'
-
"The iron triangle of the defense industry, the Department of Defense, and key members of Congress often results in inflated military budgets."
"Tam giác sắt giữa ngành công nghiệp quốc phòng, Bộ Quốc phòng và các thành viên chủ chốt của Quốc hội thường dẫn đến ngân sách quân sự bị thổi phồng."
-
"The politician was accused of being part of an iron triangle that benefited wealthy donors."
"Chính trị gia bị cáo buộc là thành viên của một tam giác sắt mang lại lợi ích cho những nhà tài trợ giàu có."
-
"In project management, understanding the iron triangle is key to successful project delivery."
"Trong quản lý dự án, việc hiểu tam giác sắt là chìa khóa để thực hiện dự án thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Iron triangle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: iron triangle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Iron triangle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'iron triangle' thường được sử dụng để mô tả một hệ thống mà trong đó các chính sách công được định hình và chi phối bởi sự hợp tác chặt chẽ giữa ba chủ thể chính: cơ quan chính phủ (thường là các bộ, ban, ngành), ủy ban quốc hội (chịu trách nhiệm giám sát và thông qua ngân sách) và các nhóm lợi ích (đại diện cho các ngành công nghiệp, tổ chức phi chính phủ hoặc các nhóm công dân cụ thể). Sự hợp tác này có thể dẫn đến việc các chính sách được thiết kế để phục vụ lợi ích của các bên liên quan này hơn là lợi ích chung của xã hội. Nó mang tính tiêu cực, ám chỉ sự khó thay đổi và sự ảnh hưởng không lành mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the iron triangle of defense policy' (tam giác sắt trong chính sách quốc phòng), 'an iron triangle in the healthcare sector' (một tam giác sắt trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe). 'Of' thường dùng để chỉ lĩnh vực mà tam giác sắt hoạt động. 'In' có thể chỉ một vị trí địa lý hoặc một lĩnh vực rộng lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Iron triangle'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the project had unlimited resources, the iron triangle wouldn't be a concern.
|
Nếu dự án có nguồn lực không giới hạn, thì tam giác sắt sẽ không phải là một vấn đề đáng lo ngại. |
| Phủ định |
If we didn't have to consider the iron triangle of scope, cost, and time, we could implement all the desired features.
|
Nếu chúng ta không phải xem xét tam giác sắt về phạm vi, chi phí và thời gian, chúng ta có thể triển khai tất cả các tính năng mong muốn. |
| Nghi vấn |
Would the project succeed if the constraints of the iron triangle were ignored?
|
Liệu dự án có thành công nếu các ràng buộc của tam giác sắt bị bỏ qua? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The iron triangle of cost, schedule, and performance often dictates project success.
|
Tam giác sắt về chi phí, thời gian biểu và hiệu suất thường quyết định sự thành công của dự án. |
| Phủ định |
What doesn't fall under the iron triangle of constraints in project management?
|
Những gì không thuộc tam giác sắt của các ràng buộc trong quản lý dự án? |
| Nghi vấn |
How does the iron triangle influence decision-making in project management?
|
Tam giác sắt ảnh hưởng đến việc ra quyết định trong quản lý dự án như thế nào? |