(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ milk products
A2

milk products

Noun

Nghĩa tiếng Việt

các sản phẩm từ sữa chế phẩm từ sữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Milk products'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các loại thực phẩm được làm từ sữa.

Definition (English Meaning)

Foods that are made from milk.

Ví dụ Thực tế với 'Milk products'

  • "Many people are allergic to milk products."

    "Nhiều người bị dị ứng với các sản phẩm từ sữa."

  • "The supermarket has a wide selection of milk products."

    "Siêu thị có nhiều lựa chọn các sản phẩm từ sữa."

  • "Some milk products are high in fat."

    "Một số sản phẩm từ sữa có hàm lượng chất béo cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Milk products'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: milk products (plural noun)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cheese(phô mai)
yogurt(sữa chua)
butter(bơ)
cream(kem)
milk(sữa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực phẩm và Đồ uống

Ghi chú Cách dùng 'Milk products'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'milk products' là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều loại thực phẩm có thành phần chính là sữa. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh dinh dưỡng, thực phẩm và nông nghiệp. Cần phân biệt với 'dairy products', mặc dù chúng thường được dùng thay thế cho nhau, nhưng 'dairy products' có thể bao gồm cả các sản phẩm từ sữa động vật khác ngoài sữa bò.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of containing

'of' được dùng để chỉ thành phần cấu tạo: 'a variety of milk products'. 'containing' được dùng để chỉ việc sản phẩm đó có chứa sữa: 'products containing milk'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Milk products'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Milk products, which are rich in calcium, are essential for strong bones.
Các sản phẩm từ sữa, giàu canxi, rất cần thiết cho xương chắc khỏe.
Phủ định
These are not the only milk products that contribute to a balanced diet.
Đây không phải là những sản phẩm từ sữa duy nhất đóng góp vào một chế độ ăn uống cân bằng.
Nghi vấn
Are milk products, which many consider healthy, always beneficial for everyone?
Các sản phẩm từ sữa, mà nhiều người cho là tốt cho sức khỏe, có luôn có lợi cho tất cả mọi người không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the food festival opens, the chefs will have prepared all the milk products for the cheese tasting event.
Trước khi lễ hội ẩm thực khai mạc, các đầu bếp sẽ đã chuẩn bị xong tất cả các sản phẩm từ sữa cho sự kiện nếm phô mai.
Phủ định
By next month, the company won't have imported any milk products due to the new local regulations.
Đến tháng tới, công ty sẽ không nhập khẩu bất kỳ sản phẩm từ sữa nào do các quy định địa phương mới.
Nghi vấn
Will the supermarket have stocked enough milk products before the storm hits?
Siêu thị sẽ đã tích trữ đủ các sản phẩm từ sữa trước khi bão ập đến chứ?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In many countries, fruits are not as essential as milk products.
Ở nhiều quốc gia, trái cây không thiết yếu bằng các sản phẩm từ sữa.
Phủ định
For some people, plant-based alternatives are less tasty than milk products.
Đối với một số người, các lựa chọn thay thế từ thực vật kém ngon hơn so với các sản phẩm từ sữa.
Nghi vấn
Are organic vegetables more expensive than milk products in your local supermarket?
Rau hữu cơ có đắt hơn các sản phẩm từ sữa trong siêu thị địa phương của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)