(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ made
A2

made

Verb

Nghĩa tiếng Việt

đã làm đã tạo đã chế tạo đã sản xuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Made'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'make': tạo ra hoặc xây dựng một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'make': to create or construct something.

Ví dụ Thực tế với 'Made'

  • "She made a cake for his birthday."

    "Cô ấy đã làm một chiếc bánh cho sinh nhật của anh ấy."

  • "This shirt was made in China."

    "Chiếc áo này được sản xuất tại Trung Quốc."

  • "He made a mistake."

    "Anh ấy đã mắc lỗi."

  • "They made a decision."

    "Họ đã đưa ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Made'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: past tense and past participle of 'make'
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General English

Ghi chú Cách dùng 'Made'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là quá khứ đơn của 'make', 'made' diễn tả hành động tạo ra, chế tạo, hoặc sản xuất đã xảy ra trong quá khứ. Khi là quá khứ phân từ, nó thường được dùng trong thì hoàn thành (perfect tenses) hoặc dạng bị động (passive voice). Không nên nhầm lẫn với các từ có cách phát âm tương tự như 'maid' (người hầu gái).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of into

'+from': dùng khi vật liệu ban đầu đã biến đổi trong quá trình tạo ra sản phẩm (ví dụ: Wine is made from grapes). '+of': dùng khi vật liệu ban đầu vẫn có thể nhận ra trong sản phẩm (ví dụ: This table is made of wood). '+into': dùng khi có sự thay đổi lớn về hình dạng hoặc bản chất (ví dụ: Water is made into ice).'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Made'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)