millennial
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Millennial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người trưởng thành vào đầu thế kỷ 21 (khoảng từ đầu những năm 1980 đến giữa những năm 1990 hoặc đầu những năm 2000).
Definition (English Meaning)
A person reaching young adulthood in the early 21st century.
Ví dụ Thực tế với 'Millennial'
-
"Millennials are often described as being tech-savvy."
"Thế hệ Millennials thường được mô tả là am hiểu công nghệ."
-
"Many millennials are entering the workforce with high expectations."
"Nhiều người thuộc thế hệ Millennials đang bước vào lực lượng lao động với những kỳ vọng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Millennial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: millennial
- Adjective: millennial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Millennial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một thế hệ có những đặc điểm và giá trị riêng biệt, thường liên quan đến công nghệ, mạng xã hội và lối sống hiện đại. Có sự tranh cãi về khoảng thời gian chính xác mà thế hệ này bao gồm, nhưng nhìn chung là những người sinh ra từ đầu những năm 1980 đến giữa những năm 1990 hoặc đầu những năm 2000. Millennials thường được cho là có tính kết nối cao, quen thuộc với công nghệ và có những kỳ vọng khác biệt về công việc và cuộc sống so với các thế hệ trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘About’ dùng khi nói về những đặc điểm chung của thế hệ này. ‘For’ dùng khi nói về những cơ hội hoặc thách thức dành cho thế hệ này. ‘Of’ dùng để chỉ những người thuộc thế hệ này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Millennial'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the millennial generation embraces technology is undeniable.
|
Việc thế hệ millennial đón nhận công nghệ là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether millennial voters will turn out in large numbers is not certain.
|
Liệu cử tri thuộc thế hệ millennial có tham gia đông đảo hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the millennial approach to work-life balance differs from previous generations is a subject of ongoing debate.
|
Tại sao cách tiếp cận cân bằng giữa công việc và cuộc sống của thế hệ millennial khác với các thế hệ trước là một chủ đề tranh luận liên tục. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The millennial generation, who are known for their tech-savviness, are shaping the future of the workplace.
|
Thế hệ millennial, những người nổi tiếng với sự am hiểu công nghệ, đang định hình tương lai của nơi làm việc. |
| Phủ định |
She is not a millennial, which explains why she doesn't understand social media trends.
|
Cô ấy không phải là một millennial, điều này giải thích tại sao cô ấy không hiểu các xu hướng truyền thông xã hội. |
| Nghi vấn |
Is he the millennial whose company developed that innovative app?
|
Anh ấy có phải là millennial mà công ty của anh ấy đã phát triển ứng dụng sáng tạo đó không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a millennial.
|
Cô ấy là một người thuộc thế hệ millennial. |
| Phủ định |
Are millennial workers not adaptable to new technologies?
|
Không phải những người lao động thuộc thế hệ millennial đều không thích ứng với công nghệ mới sao? |
| Nghi vấn |
Is he a millennial?
|
Anh ấy có phải là một người thuộc thế hệ millennial không? |