(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adulthood
B2

adulthood

noun

Nghĩa tiếng Việt

tuổi trưởng thành giai đoạn trưởng thành thời kỳ trưởng thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adulthood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giai đoạn trưởng thành; thời kỳ trong cuộc đời sau thời thơ ấu và vị thành niên.

Definition (English Meaning)

The state of being an adult; the period in one's life after childhood and adolescence.

Ví dụ Thực tế với 'Adulthood'

  • "She spent her entire adulthood working as a teacher."

    "Cô ấy dành cả cuộc đời trưởng thành làm giáo viên."

  • "Adulthood brings new challenges and responsibilities."

    "Tuổi trưởng thành mang đến những thử thách và trách nhiệm mới."

  • "The transition from adolescence to adulthood can be difficult for some people."

    "Sự chuyển đổi từ tuổi vị thành niên sang tuổi trưởng thành có thể khó khăn đối với một số người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adulthood'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adulthood
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

maturity(sự trưởng thành)
grown-up stage(giai đoạn trưởng thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

childhood(thời thơ ấu)
adolescence(tuổi vị thành niên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Adulthood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Adulthood thường đề cập đến giai đoạn một người đã phát triển đầy đủ về thể chất và tinh thần, và có trách nhiệm với hành động của mình. Nó khác với 'maturity' (sự trưởng thành), thường tập trung vào sự phát triển về mặt cảm xúc và trí tuệ, mặc dù hai từ này thường được sử dụng thay thế cho nhau. 'Legal adulthood' đề cập đến độ tuổi mà một người được pháp luật công nhận là người lớn và có đầy đủ quyền lợi và nghĩa vụ công dân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into during throughout

Adulthood có thể đi kèm với các giới từ như 'into' (bước vào giai đoạn trưởng thành), 'during' (trong suốt giai đoạn trưởng thành), và 'throughout' (xuyên suốt giai đoạn trưởng thành) để chỉ thời điểm hoặc khoảng thời gian liên quan đến giai đoạn này của cuộc đời. Ví dụ: 'Transition into adulthood', 'Decisions made during adulthood', 'Challenges faced throughout adulthood'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adulthood'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)