adulthood
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adulthood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giai đoạn trưởng thành; thời kỳ trong cuộc đời sau thời thơ ấu và vị thành niên.
Definition (English Meaning)
The state of being an adult; the period in one's life after childhood and adolescence.
Ví dụ Thực tế với 'Adulthood'
-
"She spent her entire adulthood working as a teacher."
"Cô ấy dành cả cuộc đời trưởng thành làm giáo viên."
-
"Adulthood brings new challenges and responsibilities."
"Tuổi trưởng thành mang đến những thử thách và trách nhiệm mới."
-
"The transition from adolescence to adulthood can be difficult for some people."
"Sự chuyển đổi từ tuổi vị thành niên sang tuổi trưởng thành có thể khó khăn đối với một số người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adulthood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adulthood
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adulthood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Adulthood thường đề cập đến giai đoạn một người đã phát triển đầy đủ về thể chất và tinh thần, và có trách nhiệm với hành động của mình. Nó khác với 'maturity' (sự trưởng thành), thường tập trung vào sự phát triển về mặt cảm xúc và trí tuệ, mặc dù hai từ này thường được sử dụng thay thế cho nhau. 'Legal adulthood' đề cập đến độ tuổi mà một người được pháp luật công nhận là người lớn và có đầy đủ quyền lợi và nghĩa vụ công dân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Adulthood có thể đi kèm với các giới từ như 'into' (bước vào giai đoạn trưởng thành), 'during' (trong suốt giai đoạn trưởng thành), và 'throughout' (xuyên suốt giai đoạn trưởng thành) để chỉ thời điểm hoặc khoảng thời gian liên quan đến giai đoạn này của cuộc đời. Ví dụ: 'Transition into adulthood', 'Decisions made during adulthood', 'Challenges faced throughout adulthood'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adulthood'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.