mime type
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mime type'
Giải nghĩa Tiếng Việt
MIME type (Multipurpose Internet Mail Extensions) là một tiêu chuẩn chỉ ra bản chất và định dạng của một tệp hoặc luồng byte.
Definition (English Meaning)
A Multipurpose Internet Mail Extensions (MIME) type is a standard that indicates the nature and format of a file or byte stream.
Ví dụ Thực tế với 'Mime type'
-
"The server sends the correct MIME type so that the browser knows how to handle the file."
"Máy chủ gửi MIME type chính xác để trình duyệt biết cách xử lý tệp."
-
"The MIME type for a JPEG image is `image/jpeg`."
"MIME type cho một ảnh JPEG là `image/jpeg`."
-
"The browser uses the MIME type to determine how to render the content."
"Trình duyệt sử dụng MIME type để xác định cách hiển thị nội dung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mime type'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mime type
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mime type'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
MIME types cho phép các ứng dụng, như trình duyệt web, xác định cách xử lý một tệp. Ví dụ, một MIME type của `text/html` cho biết rằng tệp là một tài liệu HTML và trình duyệt nên hiển thị nó dưới dạng một trang web. Các MIME type khác bao gồm `image/jpeg` cho ảnh JPEG và `application/pdf` cho tài liệu PDF. MIME type đóng vai trò quan trọng trong việc truyền dữ liệu qua internet và đảm bảo rằng dữ liệu được xử lý đúng cách bởi phía nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ dùng để chỉ sự thuộc về, ví dụ 'a MIME type of text/html'. 'for' dùng để chỉ mục đích sử dụng, ví dụ 'used for displaying images'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mime type'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.