multipurpose
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multipurpose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc phục vụ nhiều hơn một mục đích hoặc chức năng; đa mục đích, đa năng.
Definition (English Meaning)
Having or serving more than one purpose or function.
Ví dụ Thực tế với 'Multipurpose'
-
"This is a multipurpose tool that can be used for a variety of tasks."
"Đây là một công cụ đa năng có thể được sử dụng cho nhiều nhiệm vụ khác nhau."
-
"A multipurpose cleaner can be used on a variety of surfaces."
"Một chất tẩy rửa đa năng có thể được sử dụng trên nhiều loại bề mặt."
-
"She bought a multipurpose kitchen appliance."
"Cô ấy đã mua một thiết bị nhà bếp đa năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multipurpose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: multipurpose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multipurpose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'multipurpose' thường được dùng để mô tả các đối tượng, thiết bị, hoặc công cụ có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt và hiệu quả của việc sử dụng một thứ cho nhiều việc. Khác với 'versatile' (linh hoạt) thường dùng để mô tả người hoặc vật có nhiều khả năng, 'multipurpose' tập trung vào chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multipurpose'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This is a multipurpose tool.
|
Đây là một công cụ đa năng. |
| Phủ định |
This is not a multipurpose tool.
|
Đây không phải là một công cụ đa năng. |
| Nghi vấn |
Is this a multipurpose tool?
|
Đây có phải là một công cụ đa năng không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This is a multipurpose tool; it can be used for various tasks.
|
Đây là một công cụ đa năng; nó có thể được sử dụng cho nhiều nhiệm vụ khác nhau. |
| Phủ định |
That isn't a multipurpose cleaner; it's only for windows.
|
Đó không phải là chất tẩy rửa đa năng; nó chỉ dùng cho cửa sổ. |
| Nghi vấn |
Is this truly a multipurpose device, or does it only handle one function?
|
Đây có thực sự là một thiết bị đa năng hay nó chỉ xử lý một chức năng? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This multipurpose tool can be used in many different ways.
|
Công cụ đa năng này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. |
| Phủ định |
That device isn't multipurpose; it only serves one function.
|
Thiết bị đó không đa năng; nó chỉ phục vụ một chức năng. |
| Nghi vấn |
Is this a multipurpose cleaner, or is it specifically for glass?
|
Đây có phải là chất tẩy rửa đa năng hay nó chỉ dành riêng cho kính? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to use a multipurpose tool for almost every repair around the house.
|
Ông tôi đã từng sử dụng một công cụ đa năng cho hầu hết mọi sửa chữa trong nhà. |
| Phủ định |
She didn't use to buy multipurpose cleaners because she preferred natural alternatives.
|
Cô ấy đã không từng mua các chất tẩy rửa đa năng vì cô ấy thích các lựa chọn thay thế tự nhiên hơn. |
| Nghi vấn |
Did they use to have multipurpose rooms in their old house that served as both a living room and a dining area?
|
Họ đã từng có những phòng đa năng trong ngôi nhà cũ của họ, vừa là phòng khách vừa là khu vực ăn uống phải không? |