file extension
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'File extension'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các chữ cái xuất hiện sau dấu chấm trong tên tệp, cho biết định dạng của tệp.
Definition (English Meaning)
A group of letters occurring after a period in a file name, indicating the format of the file.
Ví dụ Thực tế với 'File extension'
-
"The file extension .docx indicates that it is a Microsoft Word document."
"Phần mở rộng tệp .docx cho biết đây là tài liệu Microsoft Word."
-
"You can usually tell what kind of file it is by looking at the file extension."
"Bạn thường có thể biết loại tệp nào bằng cách nhìn vào phần mở rộng tệp."
-
"Changing the file extension won't convert the file to a different format."
"Thay đổi phần mở rộng tệp sẽ không chuyển đổi tệp sang định dạng khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'File extension'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: file extension
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'File extension'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phần mở rộng tệp giúp hệ điều hành và các chương trình xác định loại tệp và cách xử lý nó. Các phần mở rộng thường có ba hoặc bốn ký tự, ví dụ: .txt (văn bản), .jpg (hình ảnh), .mp3 (âm thanh), .exe (chương trình thực thi). Lưu ý rằng mặc dù chúng giúp xác định loại tệp, nhưng không phải lúc nào cũng đáng tin cậy 100%, vì tệp có thể bị đổi tên hoặc có phần mở rộng không chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'File extension'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this file extension is really uncommon!
|
Ồ, phần mở rộng tập tin này thật sự rất lạ! |
| Phủ định |
Oh, this isn't a standard file extension, is it?
|
Ôi, đây không phải là một phần mở rộng tập tin tiêu chuẩn, phải không? |
| Nghi vấn |
Hey, what file extension is that file using?
|
Này, tập tin đó đang sử dụng phần mở rộng tập tin nào vậy? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A common file extension for images is '.jpg'.
|
Một phần mở rộng tập tin phổ biến cho hình ảnh là '.jpg'. |
| Phủ định |
Never have I seen such a bizarre file extension used for a document.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một phần mở rộng tập tin kỳ lạ như vậy được sử dụng cho một tài liệu. |
| Nghi vấn |
Should you need to save the document as an older version, will the file extension change automatically?
|
Nếu bạn cần lưu tài liệu dưới dạng phiên bản cũ hơn, phần mở rộng tập tin có tự động thay đổi không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the software update is complete, the system will have automatically assigned the correct file extension to all the new documents.
|
Vào thời điểm bản cập nhật phần mềm hoàn tất, hệ thống sẽ tự động gán phần mở rộng tệp chính xác cho tất cả các tài liệu mới. |
| Phủ định |
The user will not have understood the importance of the file extension until they tried to open the file with the wrong program.
|
Người dùng sẽ không hiểu tầm quan trọng của phần mở rộng tệp cho đến khi họ cố gắng mở tệp bằng chương trình sai. |
| Nghi vấn |
Will the developers have considered all possible file extension conflicts before releasing the new version of the application?
|
Các nhà phát triển có xem xét tất cả các xung đột phần mở rộng tệp có thể xảy ra trước khi phát hành phiên bản mới của ứng dụng không? |