(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mimic
B2

mimic

động từ

Nghĩa tiếng Việt

bắt chước nhại lại mô phỏng người bắt chước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mimic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt chước (ai đó hoặc hành động hoặc lời nói của họ), đặc biệt là để giải trí hoặc chế giễu.

Definition (English Meaning)

To imitate (someone or their actions or words), especially in order to entertain or ridicule.

Ví dụ Thực tế với 'Mimic'

  • "The parrot can mimic human speech."

    "Con vẹt có thể bắt chước tiếng người."

  • "Some insects mimic the appearance of twigs or leaves to avoid predators."

    "Một số loài côn trùng bắt chước hình dạng của cành cây hoặc lá để tránh kẻ săn mồi."

  • "The comedian mimicked the president's voice perfectly."

    "Diễn viên hài đã bắt chước giọng của tổng thống một cách hoàn hảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mimic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

imitate(bắt chước)
copy(sao chép)
ape(nhại lại)
simulate(mô phỏng)

Trái nghĩa (Antonyms)

originate(khởi tạo)
invent(phát minh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Sinh học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Mimic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'mimic' thường mang ý nghĩa bắt chước một cách khéo léo, có thể mang tính hài hước hoặc châm biếm. Khác với 'imitate' có nghĩa rộng hơn và trung tính hơn, 'mimic' nhấn mạnh vào sự sao chép chi tiết và thường mang tính trình diễn. So với 'copy', 'mimic' mang sắc thái nghệ thuật và chủ đích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Mimic of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc hành động bị bắt chước. Ví dụ: 'He is a mimic of the famous comedian' (Anh ấy là người bắt chước danh hài nổi tiếng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mimic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)