(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mineral occurrence
B2

mineral occurrence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự xuất hiện khoáng chất tích tụ khoáng sản điểm khoáng sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mineral occurrence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tập trung khoáng chất với số lượng hoặc hình thức có giá trị về mặt khoa học hoặc kỹ thuật.

Definition (English Meaning)

A concentration of a mineral in a quantity or form that is of scientific or technical interest.

Ví dụ Thực tế với 'Mineral occurrence'

  • "The geological survey identified several mineral occurrences in the remote mountain range."

    "Cơ quan khảo sát địa chất đã xác định được một vài sự xuất hiện khoáng chất trong dãy núi hẻo lánh."

  • "This mineral occurrence is not commercially viable."

    "Sự xuất hiện khoáng chất này không có tính khả thi về mặt thương mại."

  • "Researchers are studying the mineral occurrence to understand its formation process."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu sự xuất hiện khoáng chất để hiểu quá trình hình thành của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mineral occurrence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mineral occurrence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoáng sản học Khai khoáng

Ghi chú Cách dùng 'Mineral occurrence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'mineral occurrence' mang tính mô tả chung, chỉ sự hiện diện của khoáng chất ở một khu vực nhất định. Nó khác với 'mineral deposit' (mỏ khoáng sản) ở chỗ 'mineral occurrence' không nhất thiết có giá trị kinh tế để khai thác, trong khi 'mineral deposit' thì có. Nó cũng khác với 'ore deposit' (mỏ quặng), vì 'ore' là khoáng chất có giá trị kinh tế có thể được khai thác để thu lợi nhuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Chỉ địa điểm hoặc môi trường mà khoáng chất xuất hiện (ví dụ: 'a mineral occurrence *in* a specific rock formation').
* **of:** Thường dùng để chỉ loại khoáng chất hoặc đặc điểm của sự xuất hiện (ví dụ: 'a mineral occurrence *of* native gold').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mineral occurrence'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mineral occurrence is significant in this region, isn't it?
Sự xuất hiện khoáng sản rất quan trọng trong khu vực này, phải không?
Phủ định
There isn't a significant mineral occurrence in this area, is there?
Không có sự xuất hiện khoáng sản đáng kể nào trong khu vực này, phải không?
Nghi vấn
A mineral occurrence isn't likely here, is it?
Sự xuất hiện khoáng sản không có khả năng xảy ra ở đây, phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologist had already documented the mineral occurrence before the mining company arrived.
Nhà địa chất đã ghi lại sự xuất hiện khoáng sản trước khi công ty khai thác mỏ đến.
Phủ định
They had not expected such a large mineral occurrence when they started the exploration.
Họ đã không mong đợi một sự xuất hiện khoáng sản lớn như vậy khi họ bắt đầu cuộc thăm dò.
Nghi vấn
Had the researchers identified any significant mineral occurrence in the area before the recent report?
Các nhà nghiên cứu đã xác định bất kỳ sự xuất hiện khoáng sản đáng kể nào trong khu vực trước báo cáo gần đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)