ore deposit
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ore deposit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự tích tụ tự nhiên của một hoặc nhiều khoáng sản kim loại có giá trị, từ đó khoáng sản có thể được khai thác một cách có lợi nhuận.
Definition (English Meaning)
A naturally occurring accumulation of one or more valuable metallic minerals, from which minerals can be extracted profitably.
Ví dụ Thực tế với 'Ore deposit'
-
"The geologist identified a significant ore deposit containing high concentrations of gold."
"Nhà địa chất học đã xác định một mỏ quặng đáng kể chứa nồng độ vàng cao."
-
"The company invested heavily in exploring the new ore deposit."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào việc thăm dò mỏ quặng mới."
-
"The environmental impact assessment studied the potential effects of mining the ore deposit."
"Báo cáo đánh giá tác động môi trường đã nghiên cứu những ảnh hưởng tiềm tàng của việc khai thác mỏ quặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ore deposit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ore deposit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ore deposit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'ore deposit' nhấn mạnh đến tính chất kinh tế của sự tích tụ khoáng sản. Để được coi là 'ore deposit', việc khai thác phải mang lại lợi nhuận, điều này phụ thuộc vào giá cả thị trường của kim loại, chi phí khai thác và hàm lượng kim loại trong quặng. Cần phân biệt với 'mineral deposit' (vỉa khoáng sản), một thuật ngữ chung hơn chỉ bất kỳ sự tích tụ khoáng sản nào, bất kể tính kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường dùng để chỉ vị trí địa lý lớn hơn chứa quặng (e.g., an ore deposit in a specific region). ‘within’ chỉ vị trí bên trong một cấu trúc địa chất (e.g., an ore deposit within a rock formation). ‘of’ thường dùng để chỉ bản chất cấu thành (e.g., an ore deposit of copper).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ore deposit'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had explored that area further, we would have discovered the large ore deposit.
|
Nếu chúng ta đã khám phá khu vực đó kỹ hơn, chúng ta đã có thể phát hiện ra mỏ quặng lớn. |
| Phủ định |
If the geologists hadn't miscalculated the seismic data, they would not have overlooked the potential ore deposit.
|
Nếu các nhà địa chất không tính toán sai dữ liệu địa chấn, họ đã không bỏ qua mỏ quặng tiềm năng. |
| Nghi vấn |
Would the mining company have invested more if they had known an ore deposit was located there?
|
Liệu công ty khai thác mỏ có đầu tư nhiều hơn nếu họ biết một mỏ quặng nằm ở đó không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have been studying this ore deposit, hoping to understand its formation better.
|
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu mỏ quặng này, hy vọng hiểu rõ hơn về sự hình thành của nó. |
| Phủ định |
They haven't been extracting ore from this deposit recently due to environmental concerns.
|
Gần đây họ đã không khai thác quặng từ mỏ này do lo ngại về môi trường. |
| Nghi vấn |
Has the company been investing in exploring new ore deposits in the region?
|
Công ty có đang đầu tư vào việc thăm dò các mỏ quặng mới trong khu vực không? |