(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ore deposit
B2

ore deposit

noun

Nghĩa tiếng Việt

mỏ quặng vỉa quặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ore deposit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự tích tụ tự nhiên của một hoặc nhiều khoáng sản kim loại có giá trị, từ đó khoáng sản có thể được khai thác một cách có lợi nhuận.

Definition (English Meaning)

A naturally occurring accumulation of one or more valuable metallic minerals, from which minerals can be extracted profitably.

Ví dụ Thực tế với 'Ore deposit'

  • "The geologist identified a significant ore deposit containing high concentrations of gold."

    "Nhà địa chất học đã xác định một mỏ quặng đáng kể chứa nồng độ vàng cao."

  • "The company invested heavily in exploring the new ore deposit."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào việc thăm dò mỏ quặng mới."

  • "The environmental impact assessment studied the potential effects of mining the ore deposit."

    "Báo cáo đánh giá tác động môi trường đã nghiên cứu những ảnh hưởng tiềm tàng của việc khai thác mỏ quặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ore deposit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ore deposit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoáng sản học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Ore deposit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'ore deposit' nhấn mạnh đến tính chất kinh tế của sự tích tụ khoáng sản. Để được coi là 'ore deposit', việc khai thác phải mang lại lợi nhuận, điều này phụ thuộc vào giá cả thị trường của kim loại, chi phí khai thác và hàm lượng kim loại trong quặng. Cần phân biệt với 'mineral deposit' (vỉa khoáng sản), một thuật ngữ chung hơn chỉ bất kỳ sự tích tụ khoáng sản nào, bất kể tính kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

‘in’ thường dùng để chỉ vị trí địa lý lớn hơn chứa quặng (e.g., an ore deposit in a specific region). ‘within’ chỉ vị trí bên trong một cấu trúc địa chất (e.g., an ore deposit within a rock formation). ‘of’ thường dùng để chỉ bản chất cấu thành (e.g., an ore deposit of copper).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ore deposit'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had explored that area further, we would have discovered the large ore deposit.
Nếu chúng ta đã khám phá khu vực đó kỹ hơn, chúng ta đã có thể phát hiện ra mỏ quặng lớn.
Phủ định
If the geologists hadn't miscalculated the seismic data, they would not have overlooked the potential ore deposit.
Nếu các nhà địa chất không tính toán sai dữ liệu địa chấn, họ đã không bỏ qua mỏ quặng tiềm năng.
Nghi vấn
Would the mining company have invested more if they had known an ore deposit was located there?
Liệu công ty khai thác mỏ có đầu tư nhiều hơn nếu họ biết một mỏ quặng nằm ở đó không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have been studying this ore deposit, hoping to understand its formation better.
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu mỏ quặng này, hy vọng hiểu rõ hơn về sự hình thành của nó.
Phủ định
They haven't been extracting ore from this deposit recently due to environmental concerns.
Gần đây họ đã không khai thác quặng từ mỏ này do lo ngại về môi trường.
Nghi vấn
Has the company been investing in exploring new ore deposits in the region?
Công ty có đang đầu tư vào việc thăm dò các mỏ quặng mới trong khu vực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)