minor feature
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minor feature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tính năng nhỏ hoặc không quan trọng so với các tính năng khác.
Definition (English Meaning)
A feature that is small or unimportant compared to other features.
Ví dụ Thực tế với 'Minor feature'
-
"The new software update includes several minor features designed to improve user experience."
"Bản cập nhật phần mềm mới bao gồm một vài tính năng nhỏ được thiết kế để cải thiện trải nghiệm người dùng."
-
"The developers added a minor feature to allow users to customize the color scheme."
"Các nhà phát triển đã thêm một tính năng nhỏ để cho phép người dùng tùy chỉnh bảng màu."
-
"While the new engine is a major upgrade, the improved fuel efficiency is just a minor feature."
"Trong khi động cơ mới là một nâng cấp lớn, thì hiệu quả nhiên liệu được cải thiện chỉ là một tính năng nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minor feature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feature
- Adjective: minor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minor feature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các chi tiết bổ sung, không ảnh hưởng lớn đến chức năng chính của một sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống. Nó có thể là một cải tiến nhỏ, một tùy chọn bổ sung, hoặc một chi tiết trang trí. Cần phân biệt với 'major feature' (tính năng chính), có vai trò quan trọng và ảnh hưởng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minor feature'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.