(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ functionality
B2

functionality

noun

Nghĩa tiếng Việt

chức năng tính năng khả năng hoạt động công năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Functionality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hoạt động; mức độ hữu ích hoặc khả năng thực hiện một nhiệm vụ nào đó của một vật, hệ thống, hoặc phần mềm.

Definition (English Meaning)

The quality of being functional; the degree to which something is useful or able to perform a task.

Ví dụ Thực tế với 'Functionality'

  • "The functionality of this app is impressive; it can do almost anything."

    "Tính năng của ứng dụng này rất ấn tượng; nó có thể làm gần như mọi thứ."

  • "We are testing the functionality of the new system."

    "Chúng tôi đang kiểm tra chức năng của hệ thống mới."

  • "The design prioritizes functionality over aesthetics."

    "Thiết kế ưu tiên chức năng hơn tính thẩm mỹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Functionality'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Functionality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Functionality nhấn mạnh vào khía cạnh thực tế và hiệu quả của một đối tượng hoặc hệ thống. Nó thường được dùng để đánh giá khả năng đáp ứng các yêu cầu cụ thể hoặc thực hiện một chức năng cụ thể. So sánh với 'feature': 'Functionality' tập trung vào công dụng, trong khi 'feature' chỉ đơn giản là một đặc điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- functionality of': đề cập đến khả năng hoạt động của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The functionality of the new software'. '- functionality in': đề cập đến khả năng hoạt động trong một lĩnh vực hoặc ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Functionality in mobile devices'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Functionality'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This software boasts extensive functionality, making it a favorite among users.
Phần mềm này tự hào có chức năng mở rộng, khiến nó trở thành một sản phẩm được yêu thích trong số người dùng.
Phủ định
Its functionality isn't as comprehensive as we initially expected.
Chức năng của nó không toàn diện như chúng tôi mong đợi ban đầu.
Nghi vấn
Does its functionality include the feature that we discussed?
Chức năng của nó có bao gồm tính năng mà chúng ta đã thảo luận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)