insignificant detail
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insignificant detail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mẩu thông tin không quan trọng hoặc tầm thường.
Definition (English Meaning)
An unimportant or trivial piece of information.
Ví dụ Thực tế với 'Insignificant detail'
-
"He focused on insignificant details instead of the main problem."
"Anh ta tập trung vào những chi tiết không quan trọng thay vì vấn đề chính."
-
"The report was full of insignificant details."
"Báo cáo chứa đầy những chi tiết không quan trọng."
-
"Don't get bogged down in insignificant details."
"Đừng sa lầy vào những chi tiết không quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insignificant detail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insignificant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insignificant detail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những chi tiết nhỏ nhặt, không đáng kể ảnh hưởng đến vấn đề chính. Nó mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự thiếu quan trọng của thông tin được đề cập. So sánh với 'minor detail' có sắc thái trung tính hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insignificant detail'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.