(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secondary feature
B2

secondary feature

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính năng thứ yếu đặc điểm thứ yếu chức năng phụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondary feature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm ít quan trọng hơn so với đặc điểm chính.

Definition (English Meaning)

A characteristic that is less important than the main one.

Ví dụ Thực tế với 'Secondary feature'

  • "Bluetooth connectivity is a secondary feature in this model."

    "Kết nối Bluetooth là một đặc điểm thứ yếu trong mẫu máy này."

  • "Fuel efficiency is the primary concern, with comfort being a secondary feature."

    "Hiệu quả sử dụng nhiên liệu là mối quan tâm hàng đầu, trong khi sự thoải mái là một đặc điểm thứ yếu."

  • "The user interface is simple, with advanced options available as a secondary feature."

    "Giao diện người dùng rất đơn giản, với các tùy chọn nâng cao có sẵn như một đặc điểm thứ yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secondary feature'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

minor characteristic(đặc điểm nhỏ)
subordinate trait(nét đặc trưng phụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

primary feature(đặc điểm chính)
main characteristic(đặc điểm chủ yếu)

Từ liên quan (Related Words)

additional function(chức năng bổ sung)
peripheral attribute(thuộc tính ngoại vi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Secondary feature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Secondary feature" thường được dùng để chỉ những khía cạnh phụ, bổ trợ hoặc thứ yếu của một đối tượng, hệ thống, sản phẩm hoặc hiện tượng nào đó. Nó nhấn mạnh rằng đặc điểm này không phải là yếu tố cốt lõi hoặc quan trọng nhất. So với "main feature" (đặc điểm chính) hoặc "key feature" (đặc điểm then chốt), "secondary feature" mang tính bổ trợ và có thể không ảnh hưởng đáng kể đến chức năng hoặc giá trị tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"of": Mô tả đặc điểm thứ yếu của một đối tượng cụ thể (ví dụ: a secondary feature of the car). "in": Mô tả đặc điểm thứ yếu trong một hệ thống hoặc bối cảnh rộng hơn (ví dụ: a secondary feature in the software).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondary feature'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)