secondary feature
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondary feature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm ít quan trọng hơn so với đặc điểm chính.
Definition (English Meaning)
A characteristic that is less important than the main one.
Ví dụ Thực tế với 'Secondary feature'
-
"Bluetooth connectivity is a secondary feature in this model."
"Kết nối Bluetooth là một đặc điểm thứ yếu trong mẫu máy này."
-
"Fuel efficiency is the primary concern, with comfort being a secondary feature."
"Hiệu quả sử dụng nhiên liệu là mối quan tâm hàng đầu, trong khi sự thoải mái là một đặc điểm thứ yếu."
-
"The user interface is simple, with advanced options available as a secondary feature."
"Giao diện người dùng rất đơn giản, với các tùy chọn nâng cao có sẵn như một đặc điểm thứ yếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secondary feature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: secondary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secondary feature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Secondary feature" thường được dùng để chỉ những khía cạnh phụ, bổ trợ hoặc thứ yếu của một đối tượng, hệ thống, sản phẩm hoặc hiện tượng nào đó. Nó nhấn mạnh rằng đặc điểm này không phải là yếu tố cốt lõi hoặc quan trọng nhất. So với "main feature" (đặc điểm chính) hoặc "key feature" (đặc điểm then chốt), "secondary feature" mang tính bổ trợ và có thể không ảnh hưởng đáng kể đến chức năng hoặc giá trị tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of": Mô tả đặc điểm thứ yếu của một đối tượng cụ thể (ví dụ: a secondary feature of the car). "in": Mô tả đặc điểm thứ yếu trong một hệ thống hoặc bối cảnh rộng hơn (ví dụ: a secondary feature in the software).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondary feature'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.