(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ synagogue
B2

synagogue

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà hội Do Thái giáo đường Do Thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synagogue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhà hội Do Thái, một nơi thờ phượng của người Do Thái, thường có các cơ sở để giảng dạy tôn giáo.

Definition (English Meaning)

A Jewish house of worship, often having facilities for religious instruction.

Ví dụ Thực tế với 'Synagogue'

  • "The local synagogue is holding a special service this Friday."

    "Nhà hội Do Thái địa phương sẽ tổ chức một buổi lễ đặc biệt vào thứ Sáu này."

  • "Many Jews attend synagogue on Saturdays."

    "Nhiều người Do Thái tham dự nhà hội vào các ngày thứ Bảy."

  • "The synagogue was built in 1920."

    "Nhà hội được xây dựng vào năm 1920."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Synagogue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: synagogue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

temple(đền thờ (nói chung, có thể dùng trong một số ngữ cảnh))
shul(nhà hội (từ lóng trong tiếng Yiddish))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Torah(Kinh Torah) rabbi(giáo sĩ Do Thái)
Jewish(người Do Thái, thuộc về Do Thái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Synagogue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Synagogue là nơi tập trung cầu nguyện, học tập và thực hành các nghi lễ Do Thái. Nó không chỉ là nơi thờ phượng mà còn là trung tâm cộng đồng của người Do Thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'In' thường được dùng khi nói về việc ở bên trong nhà hội hoặc liên quan đến hoạt động bên trong. 'At' thường được dùng khi nói về địa điểm cụ thể của nhà hội.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Synagogue'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The community built a beautiful synagogue.
Cộng đồng đã xây dựng một giáo đường Do Thái tuyệt đẹp.
Phủ định
They do not have a synagogue in their town.
Họ không có giáo đường Do Thái nào trong thị trấn của họ.
Nghi vấn
Did they visit the synagogue last Saturday?
Họ có đến thăm giáo đường Do Thái vào thứ bảy tuần trước không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had already attended the synagogue before the storm began.
Họ đã tham dự giáo đường Do Thái trước khi cơn bão bắt đầu.
Phủ định
She had not visited the synagogue until her friend invited her.
Cô ấy đã không đến thăm giáo đường Do Thái cho đến khi bạn cô ấy mời.
Nghi vấn
Had he ever seen such an ornate synagogue before his trip to Europe?
Anh ấy đã từng nhìn thấy một giáo đường Do Thái trang trí công phu như vậy trước chuyến đi đến Châu Âu của mình chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have been building a new synagogue in our neighborhood.
Họ đã và đang xây dựng một giáo đường Do Thái mới trong khu phố của chúng ta.
Phủ định
She hasn't been attending the synagogue regularly recently.
Gần đây cô ấy không đến giáo đường Do Thái thường xuyên.
Nghi vấn
Has he been cleaning the synagogue every Saturday?
Có phải anh ấy đã và đang dọn dẹp giáo đường Do Thái mỗi thứ Bảy không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The synagogue is near my house.
Nhà thờ Do Thái ở gần nhà tôi.
Phủ định
He does not go to the synagogue every week.
Anh ấy không đến nhà thờ Do Thái mỗi tuần.
Nghi vấn
Does she pray at the synagogue?
Cô ấy có cầu nguyện ở nhà thờ Do Thái không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to walk to the synagogue every Saturday morning.
Ông tôi thường đi bộ đến nhà thờ Do Thái vào mỗi sáng thứ Bảy.
Phủ định
She didn't use to attend the synagogue regularly when she was younger.
Cô ấy không thường xuyên đến nhà thờ Do Thái khi còn trẻ.
Nghi vấn
Did they use to have services in the old synagogue before it was renovated?
Họ đã từng tổ chức các buổi lễ trong nhà thờ Do Thái cũ trước khi nó được cải tạo phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)