(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ misbehave
B1

misbehave

verb

Nghĩa tiếng Việt

cư xử không đúng mực hư đốn quậy phá làm bậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misbehave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cư xử tệ, hành động không đúng mực, không phù hợp.

Definition (English Meaning)

To behave badly; to act improperly or inappropriately.

Ví dụ Thực tế với 'Misbehave'

  • "The children misbehaved during the concert."

    "Bọn trẻ cư xử không đúng mực trong buổi hòa nhạc."

  • "If you misbehave, you will be punished."

    "Nếu con cư xử không đúng mực, con sẽ bị phạt."

  • "The dog started to misbehave when its owner left."

    "Con chó bắt đầu trở nên hư đốn khi chủ nhân của nó rời đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Misbehave'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: misbehave
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

act up(làm trò, quậy phá)
be naughty(nghịch ngợm, hư đốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

behave(cư xử đúng mực)
obey(vâng lời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Misbehave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'misbehave' thường được dùng để chỉ hành vi xấu, không vâng lời, hoặc vi phạm các quy tắc ứng xử, đặc biệt là ở trẻ em. Nó nhấn mạnh vào việc làm điều gì đó sai trái hoặc không phù hợp với hoàn cảnh. Khác với 'behave badly' có thể chỉ một hành vi vô ý, 'misbehave' thường mang ý nghĩa cố ý hoặc có ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Misbehave'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children have misbehaved in class today.
Hôm nay bọn trẻ đã cư xử không đúng mực trong lớp.
Phủ định
She hasn't misbehaved since we had a serious talk.
Cô ấy đã không cư xử không đúng mực kể từ khi chúng ta có một cuộc nói chuyện nghiêm túc.
Nghi vấn
Has he ever misbehaved at a formal event?
Anh ấy đã bao giờ cư xử không đúng mực tại một sự kiện trang trọng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)