misbehave
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misbehave'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cư xử tệ, hành động không đúng mực, không phù hợp.
Definition (English Meaning)
To behave badly; to act improperly or inappropriately.
Ví dụ Thực tế với 'Misbehave'
-
"The children misbehaved during the concert."
"Bọn trẻ cư xử không đúng mực trong buổi hòa nhạc."
-
"If you misbehave, you will be punished."
"Nếu con cư xử không đúng mực, con sẽ bị phạt."
-
"The dog started to misbehave when its owner left."
"Con chó bắt đầu trở nên hư đốn khi chủ nhân của nó rời đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misbehave'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: misbehave
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misbehave'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'misbehave' thường được dùng để chỉ hành vi xấu, không vâng lời, hoặc vi phạm các quy tắc ứng xử, đặc biệt là ở trẻ em. Nó nhấn mạnh vào việc làm điều gì đó sai trái hoặc không phù hợp với hoàn cảnh. Khác với 'behave badly' có thể chỉ một hành vi vô ý, 'misbehave' thường mang ý nghĩa cố ý hoặc có ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misbehave'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children have misbehaved in class today.
|
Hôm nay bọn trẻ đã cư xử không đúng mực trong lớp. |
| Phủ định |
She hasn't misbehaved since we had a serious talk.
|
Cô ấy đã không cư xử không đúng mực kể từ khi chúng ta có một cuộc nói chuyện nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Has he ever misbehaved at a formal event?
|
Anh ấy đã bao giờ cư xử không đúng mực tại một sự kiện trang trọng chưa? |