(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ improperly
B2

improperly

trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không đúng đắn một cách không thích hợp sai trái không đúng mực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improperly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không đúng đắn, không thích hợp; sai trái.

Definition (English Meaning)

Not correctly or appropriately; wrongly.

Ví dụ Thực tế với 'Improperly'

  • "The equipment was installed improperly."

    "Thiết bị đã được lắp đặt không đúng cách."

  • "The waste was disposed of improperly."

    "Chất thải đã được xử lý không đúng cách."

  • "He behaved improperly at the meeting."

    "Anh ta đã cư xử không đúng mực tại cuộc họp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Improperly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: improperly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Improperly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'improperly' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách thức thực hiện điều gì đó không tuân theo quy tắc, chuẩn mực, hoặc kỳ vọng. Nó nhấn mạnh sự không phù hợp hoặc sai lầm trong cách thức hành động, khác với 'incorrectly' (không chính xác) chỉ đơn thuần là sai về mặt thông tin hoặc dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Improperly'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He behaved improperly at the party, which embarrassed his host.
Anh ấy cư xử không đúng mực tại bữa tiệc, điều này khiến chủ nhà bối rối.
Phủ định
She did not handle the delicate situation improperly; she was very careful.
Cô ấy đã không xử lý tình huống tế nhị một cách không đúng mực; cô ấy đã rất cẩn thận.
Nghi vấn
Did they install the software improperly, causing the system to crash?
Họ có cài đặt phần mềm không đúng cách, khiến hệ thống bị sập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)