improperly
trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improperly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không đúng đắn, không thích hợp; sai trái.
Definition (English Meaning)
Not correctly or appropriately; wrongly.
Ví dụ Thực tế với 'Improperly'
-
"The equipment was installed improperly."
"Thiết bị đã được lắp đặt không đúng cách."
-
"The waste was disposed of improperly."
"Chất thải đã được xử lý không đúng cách."
-
"He behaved improperly at the meeting."
"Anh ta đã cư xử không đúng mực tại cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Improperly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: improperly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Improperly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'improperly' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách thức thực hiện điều gì đó không tuân theo quy tắc, chuẩn mực, hoặc kỳ vọng. Nó nhấn mạnh sự không phù hợp hoặc sai lầm trong cách thức hành động, khác với 'incorrectly' (không chính xác) chỉ đơn thuần là sai về mặt thông tin hoặc dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Improperly'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He behaved improperly at the party, which embarrassed his host.
|
Anh ấy cư xử không đúng mực tại bữa tiệc, điều này khiến chủ nhà bối rối. |
| Phủ định |
She did not handle the delicate situation improperly; she was very careful.
|
Cô ấy đã không xử lý tình huống tế nhị một cách không đúng mực; cô ấy đã rất cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Did they install the software improperly, causing the system to crash?
|
Họ có cài đặt phần mềm không đúng cách, khiến hệ thống bị sập không? |