manners
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manners'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách cư xử đúng mực, thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.
Ví dụ Thực tế với 'Manners'
-
"It's bad manners to talk with your mouth full."
"Nói chuyện khi miệng còn đầy thức ăn là một hành vi bất lịch sự."
-
"He has very good manners."
"Anh ấy có cách cư xử rất tốt."
-
"She was taught to have good table manners."
"Cô ấy được dạy cách cư xử tốt trên bàn ăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manners'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manners
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manners'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'manners' luôn ở dạng số nhiều. Nó đề cập đến các quy tắc ứng xử xã hội đã được chấp nhận. 'Manners' nhấn mạnh đến việc tuân thủ các chuẩn mực xã hội, khác với 'etiquette' (phép xã giao), thường liên quan đến các quy tắc cụ thể trong các tình huống trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Dùng để chỉ ai đó có 'manners' tốt theo một cách thức cụ thể. Ví dụ: 'She was perfect in her manners.'
* without: Dùng để chỉ ai đó không có 'manners'. Ví dụ: 'He ate without manners.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manners'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he displayed excellent manners at the dinner party, everyone was impressed.
|
Bởi vì anh ấy thể hiện những cách cư xử tuyệt vời tại bữa tiệc tối, mọi người đều ấn tượng. |
| Phủ định |
Unless you improve your manners, you will not be invited to formal events.
|
Trừ khi bạn cải thiện cách cư xử của mình, bạn sẽ không được mời đến các sự kiện trang trọng. |
| Nghi vấn |
If you are unsure of proper table manners, should you ask for guidance before the meal begins?
|
Nếu bạn không chắc chắn về cách cư xử đúng mực trên bàn ăn, bạn có nên hỏi xin hướng dẫn trước khi bữa ăn bắt đầu không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student, whose manners are impeccable, is a role model for others.
|
Học sinh đó, người có cách cư xử hoàn hảo, là một tấm gương cho những người khác. |
| Phủ định |
He is not the kind of person who has manners that are often criticized.
|
Anh ấy không phải là kiểu người có những cách cư xử thường bị chỉ trích. |
| Nghi vấn |
Is she the girl whose manners everyone admires?
|
Cô ấy có phải là cô gái mà mọi người ngưỡng mộ cách cư xử không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you want to be respected, you will need to show good manners.
|
Nếu bạn muốn được tôn trọng, bạn sẽ cần thể hiện những cách cư xử tốt. |
| Phủ định |
If he doesn't use his manners, people won't want to be around him.
|
Nếu anh ấy không sử dụng cách cư xử của mình, mọi người sẽ không muốn ở gần anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will she be invited again if she doesn't show any manners?
|
Cô ấy có được mời lại không nếu cô ấy không thể hiện bất kỳ cách cư xử nào? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to teach her children good manners.
|
Cô ấy sẽ dạy con cái của mình những phép tắc tốt. |
| Phủ định |
They are not going to tolerate such bad manners at the dinner table.
|
Họ sẽ không tha thứ cho những cách cư xử tồi tệ như vậy ở bàn ăn. |
| Nghi vấn |
Are you going to remind him about his manners before the party?
|
Bạn có định nhắc nhở anh ấy về cách cư xử của mình trước bữa tiệc không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She always had good manners at the dinner table.
|
Cô ấy luôn có cách cư xử tốt trên bàn ăn. |
| Phủ định |
He didn't show proper manners when he met the Queen.
|
Anh ấy đã không thể hiện cách cư xử đúng mực khi gặp Nữ hoàng. |
| Nghi vấn |
Did they teach you manners at that school?
|
Họ có dạy bạn cách cư xử ở trường đó không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He always has good manners.
|
Anh ấy luôn có cách cư xử tốt. |
| Phủ định |
She does not show her manners to strangers.
|
Cô ấy không thể hiện cách cư xử của mình với người lạ. |
| Nghi vấn |
Do they teach manners at that school?
|
Họ có dạy cách cư xử ở trường đó không? |