(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manners
B1

manners

noun

Nghĩa tiếng Việt

cách cư xử phép tắc lễ nghi thái độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manners'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách cư xử đúng mực, thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.

Definition (English Meaning)

Socially correct ways of behaving that show respect for other people.

Ví dụ Thực tế với 'Manners'

  • "It's bad manners to talk with your mouth full."

    "Nói chuyện khi miệng còn đầy thức ăn là một hành vi bất lịch sự."

  • "He has very good manners."

    "Anh ấy có cách cư xử rất tốt."

  • "She was taught to have good table manners."

    "Cô ấy được dạy cách cư xử tốt trên bàn ăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manners'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: manners
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Manners'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'manners' luôn ở dạng số nhiều. Nó đề cập đến các quy tắc ứng xử xã hội đã được chấp nhận. 'Manners' nhấn mạnh đến việc tuân thủ các chuẩn mực xã hội, khác với 'etiquette' (phép xã giao), thường liên quan đến các quy tắc cụ thể trong các tình huống trang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in without

* in: Dùng để chỉ ai đó có 'manners' tốt theo một cách thức cụ thể. Ví dụ: 'She was perfect in her manners.'
* without: Dùng để chỉ ai đó không có 'manners'. Ví dụ: 'He ate without manners.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manners'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he displayed excellent manners at the dinner party, everyone was impressed.
Bởi vì anh ấy thể hiện những cách cư xử tuyệt vời tại bữa tiệc tối, mọi người đều ấn tượng.
Phủ định
Unless you improve your manners, you will not be invited to formal events.
Trừ khi bạn cải thiện cách cư xử của mình, bạn sẽ không được mời đến các sự kiện trang trọng.
Nghi vấn
If you are unsure of proper table manners, should you ask for guidance before the meal begins?
Nếu bạn không chắc chắn về cách cư xử đúng mực trên bàn ăn, bạn có nên hỏi xin hướng dẫn trước khi bữa ăn bắt đầu không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student, whose manners are impeccable, is a role model for others.
Học sinh đó, người có cách cư xử hoàn hảo, là một tấm gương cho những người khác.
Phủ định
He is not the kind of person who has manners that are often criticized.
Anh ấy không phải là kiểu người có những cách cư xử thường bị chỉ trích.
Nghi vấn
Is she the girl whose manners everyone admires?
Cô ấy có phải là cô gái mà mọi người ngưỡng mộ cách cư xử không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you want to be respected, you will need to show good manners.
Nếu bạn muốn được tôn trọng, bạn sẽ cần thể hiện những cách cư xử tốt.
Phủ định
If he doesn't use his manners, people won't want to be around him.
Nếu anh ấy không sử dụng cách cư xử của mình, mọi người sẽ không muốn ở gần anh ấy.
Nghi vấn
Will she be invited again if she doesn't show any manners?
Cô ấy có được mời lại không nếu cô ấy không thể hiện bất kỳ cách cư xử nào?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to teach her children good manners.
Cô ấy sẽ dạy con cái của mình những phép tắc tốt.
Phủ định
They are not going to tolerate such bad manners at the dinner table.
Họ sẽ không tha thứ cho những cách cư xử tồi tệ như vậy ở bàn ăn.
Nghi vấn
Are you going to remind him about his manners before the party?
Bạn có định nhắc nhở anh ấy về cách cư xử của mình trước bữa tiệc không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She always had good manners at the dinner table.
Cô ấy luôn có cách cư xử tốt trên bàn ăn.
Phủ định
He didn't show proper manners when he met the Queen.
Anh ấy đã không thể hiện cách cư xử đúng mực khi gặp Nữ hoàng.
Nghi vấn
Did they teach you manners at that school?
Họ có dạy bạn cách cư xử ở trường đó không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He always has good manners.
Anh ấy luôn có cách cư xử tốt.
Phủ định
She does not show her manners to strangers.
Cô ấy không thể hiện cách cư xử của mình với người lạ.
Nghi vấn
Do they teach manners at that school?
Họ có dạy cách cư xử ở trường đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)