(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ badly
B1

badly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tồi tệ nghiêm trọng rất nhiều thê thảm dữ dội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Badly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nghiêm trọng và gây hại.

Definition (English Meaning)

In a severe and harmful way.

Ví dụ Thực tế với 'Badly'

  • "He was badly injured in the accident."

    "Anh ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn."

  • "The company was badly managed."

    "Công ty đã bị quản lý tồi tệ."

  • "He needed the money badly."

    "Anh ấy rất cần tiền."

  • "I slept badly last night."

    "Tôi ngủ không ngon đêm qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Badly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: badly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Badly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả mức độ nghiêm trọng của hành động hoặc tình trạng, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Thường được sử dụng để mô tả những điều tồi tệ hoặc không mong muốn xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Badly'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He played the guitar badly.
Anh ấy chơi guitar rất tệ.
Phủ định
She didn't sing that song badly.
Cô ấy đã không hát bài hát đó tệ.
Nghi vấn
Did he treat you badly?
Anh ấy có đối xử tệ với bạn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He played the piano badly.
Anh ấy chơi piano rất tệ.
Phủ định
Didn't she sing that song badly?
Cô ấy đã hát bài hát đó không tệ sao?
Nghi vấn
Did they behave badly at the party?
Họ có cư xử tệ tại bữa tiệc không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you arrive, he will have performed badly in the audition.
Đến lúc bạn đến, anh ấy sẽ đã biểu diễn tệ trong buổi thử giọng.
Phủ định
By next year, she won't have treated her employees badly.
Đến năm sau, cô ấy sẽ không còn đối xử tệ với nhân viên của mình nữa.
Nghi vấn
Will they have handled the situation badly by the end of the day?
Liệu họ sẽ đã xử lý tình huống một cách tồi tệ vào cuối ngày hôm nay?
(Vị trí vocab_tab4_inline)