(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ miscarry
C1

miscarry

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

sảy thai thất bại sai sót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miscarry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sảy thai; thất bại trong việc thực hiện một mục đích hoặc ý định; đi sai hướng, không thành công.

Definition (English Meaning)

To have a miscarriage; to fail to accomplish a purpose or intention; to go wrong.

Ví dụ Thực tế với 'Miscarry'

  • "She miscarried in the third month of her pregnancy."

    "Cô ấy bị sảy thai vào tháng thứ ba của thai kỳ."

  • "The project miscarried due to lack of funding."

    "Dự án thất bại do thiếu kinh phí."

  • "A miscarriage of justice occurred when an innocent man was convicted."

    "Một sai sót trong hệ thống pháp luật đã xảy ra khi một người đàn ông vô tội bị kết án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Miscarry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: miscarry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fail(thất bại)
abort(hủy bỏ)
come to naught(không đi đến đâu, vô ích)

Trái nghĩa (Antonyms)

succeed(thành công)
accomplish(hoàn thành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Miscarry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực y học, 'miscarry' chỉ việc sảy thai, tức là thai chết lưu và bị đẩy ra khỏi cơ thể mẹ trước khi có thể sống sót. Trong các ngữ cảnh khác, 'miscarry' mang nghĩa bóng, ám chỉ sự thất bại của một kế hoạch, dự án, hoặc mục tiêu nào đó. Từ này thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'fail'. 'Miscarry' cũng có thể ám chỉ một sai sót trong hệ thống pháp luật, ví dụ như 'miscarriage of justice'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'miscarry in', thường ám chỉ một khía cạnh cụ thể mà sự thất bại xảy ra. Ví dụ: 'The plan miscarried in its execution.' (Kế hoạch thất bại trong quá trình thực hiện). Khi dùng 'miscarriage of', thường gặp trong cụm 'miscarriage of justice', chỉ sự sai sót trong hệ thống pháp luật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Miscarry'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should miscarry if she doesn't take care of herself.
Cô ấy có thể bị sẩy thai nếu cô ấy không tự chăm sóc bản thân.
Phủ định
She must not miscarry; we're doing everything we can to prevent it.
Cô ấy không được phép sẩy thai; chúng tôi đang làm mọi thứ có thể để ngăn chặn điều đó.
Nghi vấn
Could the treatment cause her to miscarry?
Liệu pháp điều trị có thể khiến cô ấy bị sẩy thai không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mission was nearly miscarried due to unforeseen circumstances.
Nhiệm vụ gần như đã thất bại do những tình huống không lường trước được.
Phủ định
The plan was not miscarried because of their diligent efforts.
Kế hoạch đã không bị thất bại vì những nỗ lực siêng năng của họ.
Nghi vấn
Was the project miscarried because of the budget cuts?
Dự án có bị thất bại vì việc cắt giảm ngân sách không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been miscarrying for hours before they finally got her to the hospital.
Cô ấy đã bị sảy thai hàng giờ trước khi họ đưa được cô ấy đến bệnh viện.
Phủ định
The company hadn't been miscarrying its plans; they were just delayed.
Công ty đã không thực hiện sai kế hoạch của mình; chúng chỉ bị trì hoãn.
Nghi vấn
Had the project been miscarrying due to lack of funding?
Dự án có phải đã thất bại do thiếu vốn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)