miscarry
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miscarry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sảy thai; thất bại trong việc thực hiện một mục đích hoặc ý định; đi sai hướng, không thành công.
Definition (English Meaning)
To have a miscarriage; to fail to accomplish a purpose or intention; to go wrong.
Ví dụ Thực tế với 'Miscarry'
-
"She miscarried in the third month of her pregnancy."
"Cô ấy bị sảy thai vào tháng thứ ba của thai kỳ."
-
"The project miscarried due to lack of funding."
"Dự án thất bại do thiếu kinh phí."
-
"A miscarriage of justice occurred when an innocent man was convicted."
"Một sai sót trong hệ thống pháp luật đã xảy ra khi một người đàn ông vô tội bị kết án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Miscarry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: miscarry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Miscarry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực y học, 'miscarry' chỉ việc sảy thai, tức là thai chết lưu và bị đẩy ra khỏi cơ thể mẹ trước khi có thể sống sót. Trong các ngữ cảnh khác, 'miscarry' mang nghĩa bóng, ám chỉ sự thất bại của một kế hoạch, dự án, hoặc mục tiêu nào đó. Từ này thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'fail'. 'Miscarry' cũng có thể ám chỉ một sai sót trong hệ thống pháp luật, ví dụ như 'miscarriage of justice'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'miscarry in', thường ám chỉ một khía cạnh cụ thể mà sự thất bại xảy ra. Ví dụ: 'The plan miscarried in its execution.' (Kế hoạch thất bại trong quá trình thực hiện). Khi dùng 'miscarriage of', thường gặp trong cụm 'miscarriage of justice', chỉ sự sai sót trong hệ thống pháp luật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Miscarry'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should miscarry if she doesn't take care of herself.
|
Cô ấy có thể bị sẩy thai nếu cô ấy không tự chăm sóc bản thân. |
| Phủ định |
She must not miscarry; we're doing everything we can to prevent it.
|
Cô ấy không được phép sẩy thai; chúng tôi đang làm mọi thứ có thể để ngăn chặn điều đó. |
| Nghi vấn |
Could the treatment cause her to miscarry?
|
Liệu pháp điều trị có thể khiến cô ấy bị sẩy thai không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mission was nearly miscarried due to unforeseen circumstances.
|
Nhiệm vụ gần như đã thất bại do những tình huống không lường trước được. |
| Phủ định |
The plan was not miscarried because of their diligent efforts.
|
Kế hoạch đã không bị thất bại vì những nỗ lực siêng năng của họ. |
| Nghi vấn |
Was the project miscarried because of the budget cuts?
|
Dự án có bị thất bại vì việc cắt giảm ngân sách không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been miscarrying for hours before they finally got her to the hospital.
|
Cô ấy đã bị sảy thai hàng giờ trước khi họ đưa được cô ấy đến bệnh viện. |
| Phủ định |
The company hadn't been miscarrying its plans; they were just delayed.
|
Công ty đã không thực hiện sai kế hoạch của mình; chúng chỉ bị trì hoãn. |
| Nghi vấn |
Had the project been miscarrying due to lack of funding?
|
Dự án có phải đã thất bại do thiếu vốn? |