(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mischief-maker
B2

mischief-maker

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ gây rối người thích quậy phá tên nghịch ngợm đứa láu cá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mischief-maker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người gây rối, người thích chơi khăm hoặc gây ra những hành động tinh nghịch, quậy phá.

Definition (English Meaning)

A person who causes trouble or plays pranks; someone who enjoys causing mischief.

Ví dụ Thực tế với 'Mischief-maker'

  • "The children were known as the mischief-makers of the neighborhood."

    "Bọn trẻ nổi tiếng là những kẻ chuyên gây rối trong khu phố."

  • "He's a real mischief-maker; always playing jokes on his friends."

    "Anh ta đúng là một kẻ chuyên gây rối; luôn chơi khăm bạn bè."

  • "The dog is a little mischief-maker, always chewing on things he shouldn't."

    "Con chó là một tên nghịch ngợm, luôn nhai những thứ nó không nên nhai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mischief-maker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mischief-maker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

prank(trò đùa, trò chơi khăm)
trick(mánh khóe, trò bịp)
naughty(nghịch ngợm, hư đốn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Mischief-maker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để chỉ những người (thường là trẻ con hoặc người lớn có tính cách trẻ con) thích trêu chọc, chọc phá người khác hoặc tạo ra những tình huống lộn xộn, nhưng thường không gây hậu quả nghiêm trọng. Khác với "troublemaker" có thể gây ra những rắc rối lớn hơn và mang tính tiêu cực hơn, "mischief-maker" thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, đôi khi hài hước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mischief-maker'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)