mischief-maker
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mischief-maker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người gây rối, người thích chơi khăm hoặc gây ra những hành động tinh nghịch, quậy phá.
Definition (English Meaning)
A person who causes trouble or plays pranks; someone who enjoys causing mischief.
Ví dụ Thực tế với 'Mischief-maker'
-
"The children were known as the mischief-makers of the neighborhood."
"Bọn trẻ nổi tiếng là những kẻ chuyên gây rối trong khu phố."
-
"He's a real mischief-maker; always playing jokes on his friends."
"Anh ta đúng là một kẻ chuyên gây rối; luôn chơi khăm bạn bè."
-
"The dog is a little mischief-maker, always chewing on things he shouldn't."
"Con chó là một tên nghịch ngợm, luôn nhai những thứ nó không nên nhai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mischief-maker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mischief-maker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mischief-maker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để chỉ những người (thường là trẻ con hoặc người lớn có tính cách trẻ con) thích trêu chọc, chọc phá người khác hoặc tạo ra những tình huống lộn xộn, nhưng thường không gây hậu quả nghiêm trọng. Khác với "troublemaker" có thể gây ra những rắc rối lớn hơn và mang tính tiêu cực hơn, "mischief-maker" thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, đôi khi hài hước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mischief-maker'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.